Bản dịch của từ Strong link trong tiếng Việt

Strong link

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong link (Noun)

stɹˈɔŋ lˈɪŋk
stɹˈɔŋ lˈɪŋk
01

Một kết nối vững chắc và đáng tin cậy.

A connection that is robust and reliable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mối quan hệ quan trọng hoặc mạnh mẽ giữa các thực thể hoặc khái niệm.

A significant or powerful bond between entities or concepts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong lý thuyết mạng, một liên kết mạnh là liên kết có sức mạnh hay công suất cao.

In network theory, a strong link is one that has a high capacity or strength of connection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong link/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong link

Không có idiom phù hợp