Bản dịch của từ Strongheaded trong tiếng Việt

Strongheaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strongheaded (Adjective)

stɹˈɑnɡidˌɛd
stɹˈɑnɡidˌɛd
01

Cứng đầu.

Headstrong.

Ví dụ

Many strongheaded activists protested for climate change in 2022.

Nhiều nhà hoạt động cứng đầu đã biểu tình vì biến đổi khí hậu năm 2022.

She is not strongheaded about social issues; she listens to others.

Cô ấy không cứng đầu về các vấn đề xã hội; cô ấy lắng nghe người khác.

Are strongheaded opinions helpful in social discussions at IELTS?

Liệu những ý kiến cứng đầu có hữu ích trong các cuộc thảo luận xã hội tại IELTS không?

02

Mạnh mẽ.

Strongminded.

Ví dụ

Many strongheaded activists fight for social justice every day.

Nhiều nhà hoạt động cứng rắn đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi ngày.

She is not a strongheaded person in group discussions.

Cô ấy không phải là người cứng rắn trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are strongheaded individuals more likely to lead social movements?

Liệu những người cứng rắn có khả năng lãnh đạo phong trào xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strongheaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strongheaded

Không có idiom phù hợp