Bản dịch của từ Strongheaded trong tiếng Việt
Strongheaded

Strongheaded (Adjective)
Cứng đầu.
Many strongheaded activists protested for climate change in 2022.
Nhiều nhà hoạt động cứng đầu đã biểu tình vì biến đổi khí hậu năm 2022.
She is not strongheaded about social issues; she listens to others.
Cô ấy không cứng đầu về các vấn đề xã hội; cô ấy lắng nghe người khác.
Are strongheaded opinions helpful in social discussions at IELTS?
Liệu những ý kiến cứng đầu có hữu ích trong các cuộc thảo luận xã hội tại IELTS không?
Mạnh mẽ.
Strongminded.
Many strongheaded activists fight for social justice every day.
Nhiều nhà hoạt động cứng rắn đấu tranh cho công bằng xã hội mỗi ngày.
She is not a strongheaded person in group discussions.
Cô ấy không phải là người cứng rắn trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are strongheaded individuals more likely to lead social movements?
Liệu những người cứng rắn có khả năng lãnh đạo phong trào xã hội hơn không?
Từ "strongheaded" được sử dụng để chỉ người có tính cách cố chấp, cứng đầu và không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc quyết định của mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể thấy phiên bản "headstrong" thường được dùng hơn trong văn nói. Dù được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, "strongheaded" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh vào sự bướng bỉnh và thiếu linh hoạt trong tư duy.
Từ "strongheaded" được hình thành từ hai thành phần: "strong" (mạnh mẽ) và "headed" (đầu, hướng). "Strong" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strang", diễn tả sức mạnh, sự quyết liệt. "Headed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", mang ý nghĩa chỉ đạo hoặc lãnh đạo. Kết hợp lại, "strongheaded" diễn tả thái độ kiên định, bướng bỉnh, phản ánh sự quyết tâm trong tư duy và hành động, một đặc tính có giá trị trong các ngữ cảnh thể hiện sự khẳng định bản thân.
Từ "strongheaded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ nghĩa cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một người có quan điểm vững vàng, không dễ bị thay đổi ý kiến. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc khi những cá nhân thể hiện sự kiên định trong quan điểm cá nhân.