Bản dịch của từ Strongly agree trong tiếng Việt

Strongly agree

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strongly agree (Verb)

stɹˈɔŋli əɡɹˈi
stɹˈɔŋli əɡɹˈi
01

Diễn đạt sự đồng ý chắc chắn hoặc nhấn mạnh với một điều gì đó.

To express a firm or emphatic agreement with something.

Ví dụ

Many people strongly agree with the need for social equality.

Nhiều người hoàn toàn đồng ý với nhu cầu về bình đẳng xã hội.

They do not strongly agree on the best approach to social issues.

Họ không hoàn toàn đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất cho các vấn đề xã hội.

Do you strongly agree that education improves social mobility?

Bạn có hoàn toàn đồng ý rằng giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội không?

02

Ở trong sự đồng thuận hoàn toàn với ý kiến hoặc phát biểu của người khác.

To be in complete accord with another's opinion or statement.

Ví dụ

I strongly agree with Sarah's view on climate change awareness.

Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của Sarah về nhận thức khí hậu.

They do not strongly agree with the proposed social policy changes.

Họ không hoàn toàn đồng ý với những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất.

Do you strongly agree with the need for more community programs?

Bạn có hoàn toàn đồng ý với sự cần thiết của nhiều chương trình cộng đồng không?

03

Đồng ý hoặc hoàn toàn chấp nhận một quan điểm hoặc đề xuất.

To consent to or fully accept a viewpoint or proposal.

Ví dụ

Many people strongly agree that education is essential for social progress.

Nhiều người đồng ý mạnh mẽ rằng giáo dục là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội.

They do not strongly agree with the new social policies proposed by lawmakers.

Họ không đồng ý mạnh mẽ với các chính sách xã hội mới do các nhà lập pháp đề xuất.

Do you strongly agree with the idea of universal basic income?

Bạn có đồng ý mạnh mẽ với ý tưởng về thu nhập cơ bản phổ quát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strongly agree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strongly agree

Không có idiom phù hợp