Bản dịch của từ Strongly agree trong tiếng Việt
Strongly agree

Strongly agree (Verb)
Many people strongly agree with the need for social equality.
Nhiều người hoàn toàn đồng ý với nhu cầu về bình đẳng xã hội.
They do not strongly agree on the best approach to social issues.
Họ không hoàn toàn đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất cho các vấn đề xã hội.
Do you strongly agree that education improves social mobility?
Bạn có hoàn toàn đồng ý rằng giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội không?
I strongly agree with Sarah's view on climate change awareness.
Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của Sarah về nhận thức khí hậu.
They do not strongly agree with the proposed social policy changes.
Họ không hoàn toàn đồng ý với những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất.
Do you strongly agree with the need for more community programs?
Bạn có hoàn toàn đồng ý với sự cần thiết của nhiều chương trình cộng đồng không?
Many people strongly agree that education is essential for social progress.
Nhiều người đồng ý mạnh mẽ rằng giáo dục là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội.
They do not strongly agree with the new social policies proposed by lawmakers.
Họ không đồng ý mạnh mẽ với các chính sách xã hội mới do các nhà lập pháp đề xuất.
Do you strongly agree with the idea of universal basic income?
Bạn có đồng ý mạnh mẽ với ý tưởng về thu nhập cơ bản phổ quát không?
Cụm từ "strongly agree" được sử dụng để diễn tả sự đồng ý quyết liệt hoặc kiên định với một ý kiến, quan điểm hay tuyên bố nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều sử dụng "strongly agree" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ điệu trong giao tiếp nói: tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Anh.