Bản dịch của từ Structural element trong tiếng Việt

Structural element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural element (Noun)

stɹˈʌktʃɚəl ˈɛləmənt
stɹˈʌktʃɚəl ˈɛləmənt
01

Một thành phần là một phần của một cấu trúc lớn hơn và cung cấp hỗ trợ hoặc độ ổn định.

A component that is part of a larger structure and provides support or stability.

Ví dụ

Family members are essential structural elements in a supportive social network.

Các thành viên trong gia đình là yếu tố cấu trúc thiết yếu trong mạng xã hội.

Not all groups have strong structural elements for social stability.

Không phải tất cả các nhóm đều có yếu tố cấu trúc mạnh mẽ cho sự ổn định xã hội.

Are friendships considered important structural elements in social relationships?

Liệu tình bạn có được coi là yếu tố cấu trúc quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?

02

Một yếu tố được sử dụng trong xây dựng, thiết kế hoặc phân tích các cấu trúc.

An element used in construction, design, or analysis of structures.

Ví dụ

The bridge used many structural elements to ensure its stability.

Cây cầu sử dụng nhiều yếu tố cấu trúc để đảm bảo sự ổn định.

Not all buildings have visible structural elements in their design.

Không phải tất cả các tòa nhà đều có yếu tố cấu trúc rõ ràng trong thiết kế.

What are the main structural elements in modern urban architecture?

Các yếu tố cấu trúc chính trong kiến trúc đô thị hiện đại là gì?

03

Một phần cơ bản của một khung lý thuyết trong các ngành như kiến trúc và kỹ thuật.

A fundamental part of a theoretical framework in disciplines such as architecture and engineering.

Ví dụ

Community centers are a structural element of social cohesion in cities.

Các trung tâm cộng đồng là một yếu tố cấu trúc của sự gắn kết xã hội trong các thành phố.

Schools are not just buildings; they are structural elements of society.

Trường học không chỉ là những tòa nhà; chúng là những yếu tố cấu trúc của xã hội.

What is the most important structural element for social development?

Yếu tố cấu trúc nào quan trọng nhất cho sự phát triển xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/structural element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The pictures illustrate three kinds of bridge that are used for different bodies of water, with a full technical display of the and their dimensions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with Structural element

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.