Bản dịch của từ Structural element trong tiếng Việt
Structural element

Structural element (Noun)
Family members are essential structural elements in a supportive social network.
Các thành viên trong gia đình là yếu tố cấu trúc thiết yếu trong mạng xã hội.
Not all groups have strong structural elements for social stability.
Không phải tất cả các nhóm đều có yếu tố cấu trúc mạnh mẽ cho sự ổn định xã hội.
Are friendships considered important structural elements in social relationships?
Liệu tình bạn có được coi là yếu tố cấu trúc quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?
Một yếu tố được sử dụng trong xây dựng, thiết kế hoặc phân tích các cấu trúc.
An element used in construction, design, or analysis of structures.
The bridge used many structural elements to ensure its stability.
Cây cầu sử dụng nhiều yếu tố cấu trúc để đảm bảo sự ổn định.
Not all buildings have visible structural elements in their design.
Không phải tất cả các tòa nhà đều có yếu tố cấu trúc rõ ràng trong thiết kế.
What are the main structural elements in modern urban architecture?
Các yếu tố cấu trúc chính trong kiến trúc đô thị hiện đại là gì?
Một phần cơ bản của một khung lý thuyết trong các ngành như kiến trúc và kỹ thuật.
A fundamental part of a theoretical framework in disciplines such as architecture and engineering.
Community centers are a structural element of social cohesion in cities.
Các trung tâm cộng đồng là một yếu tố cấu trúc của sự gắn kết xã hội trong các thành phố.
Schools are not just buildings; they are structural elements of society.
Trường học không chỉ là những tòa nhà; chúng là những yếu tố cấu trúc của xã hội.
What is the most important structural element for social development?
Yếu tố cấu trúc nào quan trọng nhất cho sự phát triển xã hội?
"Structural element" là một thuật ngữ trong kiến trúc và kỹ thuật xây dựng, chỉ các thành phần cơ bản cấu thành nên một công trình kiến trúc, như cột, dầm, sàn, và tường. Những yếu tố này chịu trách nhiệm cho việc phân phối trọng lực và giữ ổn định cho cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "structural member" có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất thành phần hơn là khái niệm tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
