Bản dịch của từ Structural engineer trong tiếng Việt
Structural engineer

Structural engineer (Noun)
Chuyên gia thiết kế và phân tích các cấu trúc như tòa nhà, cầu và cơ sở hạ tầng khác.
A professional who designs and analyzes structures such as buildings bridges and other infrastructure.
The structural engineer designed the new community center in Springfield.
Kỹ sư kết cấu đã thiết kế trung tâm cộng đồng mới ở Springfield.
The structural engineer did not approve the old bridge's design.
Kỹ sư kết cấu đã không phê duyệt thiết kế của cây cầu cũ.
Is the structural engineer working on the city's new park project?
Kỹ sư kết cấu có đang làm việc cho dự án công viên mới của thành phố không?
The structural engineer inspected the new bridge for safety regulations.
Kỹ sư cấu trúc kiểm tra cầu mới theo quy định an toàn.
She is not a structural engineer but a civil engineer instead.
Cô ấy không phải là kỹ sư cấu trúc mà là kỹ sư dân dụng.
Người chịu trách nhiệm đảm bảo sự ổn định và an toàn của các công trình đó.
A person responsible for ensuring the stability and safety of such structures.
A structural engineer designed the new bridge in downtown Chicago.
Một kỹ sư kết cấu đã thiết kế cây cầu mới ở trung tâm Chicago.
The structural engineer did not approve the building's foundation last week.
Kỹ sư kết cấu đã không phê duyệt nền móng của tòa nhà tuần trước.
Is the structural engineer available to discuss the project tomorrow?
Kỹ sư kết cấu có sẵn để thảo luận về dự án vào ngày mai không?
The structural engineer inspected the building before its grand opening.
Kỹ sư cấu trúc kiểm tra tòa nhà trước khi khai trương lớn.
The company did not hire a structural engineer for the project.
Công ty không thuê kỹ sư cấu trúc cho dự án đó.
Một chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng dân dụng tập trung vào thiết kế và tính toàn vẹn của các kết cấu.
A specialist in the field of civil engineering focusing on the design and integrity of structures.
John is a structural engineer working on the new community center.
John là kỹ sư kết cấu đang làm việc tại trung tâm cộng đồng mới.
Many people are not aware of structural engineers' important roles in society.
Nhiều người không nhận thức được vai trò quan trọng của kỹ sư kết cấu trong xã hội.
Are structural engineers involved in designing public parks and recreational areas?
Kỹ sư kết cấu có tham gia thiết kế công viên công cộng và khu vui chơi không?
The structural engineer inspected the building before its renovation.
Kỹ sư cấu trúc kiểm tra tòa nhà trước khi sửa chữa.
Not every structural engineer is qualified to work on historical landmarks.
Không phải tất cả các kỹ sư cấu trúc đủ năng lực làm việc trên các di tích lịch sử.
Kỹ sư kết cấu (structural engineer) là chuyên gia có trách nhiệm thiết kế, phân tích và giám sát các công trình xây dựng để đảm bảo chúng an toàn, bền vững và có khả năng chịu tải tốt. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, ngữ điệu và nhịp điệu có thể thay đổi giữa hai vùng miền.
Từ "structural" bắt nguồn từ tiếng Latinh "structura", có nghĩa là "cấu trúc". Nó liên quan đến việc xây dựng và tổ chức các phần của một cái gì đó. Từ "engineer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingeniator", tức là "người phát triển", liên quan đến việc sáng tạo và thiết kế. Mối liên hệ giữa hai từ này tạo thành lĩnh vực kỹ thuật cấu trúc, nơi các kỹ sư thiết kế và đánh giá kết cấu, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong xây dựng.
Từ "structural engineer" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài viết và phần thi viết của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng và an toàn công trình. Ngoài ra, trong các môi trường chuyên nghiệp, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế kết cấu và các giải pháp kỹ thuật trong xây dựng. Cụm từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và quy trình xây dựng hiện đại.