Bản dịch của từ Structural properties trong tiếng Việt

Structural properties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural properties (Noun)

stɹˈʌktʃɚəl pɹˈɑpɚtiz
stɹˈʌktʃɚəl pɹˈɑpɚtiz
01

Các đặc điểm của một cấu trúc xác định hành vi của nó trong các điều kiện khác nhau.

The characteristics of a structure that determine its behavior under various conditions.

Ví dụ

The structural properties of bridges affect their stability during earthquakes.

Các đặc tính cấu trúc của cầu ảnh hưởng đến độ ổn định trong động đất.

The structural properties of the building do not ensure safety for residents.

Các đặc tính cấu trúc của tòa nhà không đảm bảo an toàn cho cư dân.

What are the structural properties that influence urban housing designs?

Các đặc tính cấu trúc nào ảnh hưởng đến thiết kế nhà ở đô thị?

02

Các đặc điểm vốn có xác định cách mà một vật liệu sẽ phản ứng với các lực bên ngoài.

The inherent traits that define how a material will respond to external forces.

Ví dụ

The structural properties of steel make it strong for building bridges.

Các đặc tính cấu trúc của thép khiến nó mạnh mẽ để xây cầu.

Concrete does not have the same structural properties as wood.

Bê tông không có các đặc tính cấu trúc giống như gỗ.

What are the structural properties of materials used in modern buildings?

Các đặc tính cấu trúc của vật liệu sử dụng trong các tòa nhà hiện đại là gì?

03

Các khía cạnh của một thiết kế cấu trúc ảnh hưởng đến độ bền và sức mạnh của nó.

Aspects of a structural design that influence its stability and strength.

Ví dụ

The structural properties of the new community center ensure its long-term stability.

Các đặc tính cấu trúc của trung tâm cộng đồng mới đảm bảo sự ổn định lâu dài.

The structural properties of this building do not support large gatherings.

Các đặc tính cấu trúc của tòa nhà này không hỗ trợ các buổi tụ tập lớn.

What are the structural properties that affect social housing designs?

Các đặc tính cấu trúc nào ảnh hưởng đến thiết kế nhà ở xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/structural properties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structural properties

Không có idiom phù hợp