Bản dịch của từ Structural properties trong tiếng Việt

Structural properties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structural properties (Noun)

stɹˈʌktʃɚəl pɹˈɑpɚtiz
stɹˈʌktʃɚəl pɹˈɑpɚtiz
01

Các đặc điểm của một cấu trúc xác định hành vi của nó trong các điều kiện khác nhau.

The characteristics of a structure that determine its behavior under various conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các đặc điểm vốn có xác định cách mà một vật liệu sẽ phản ứng với các lực bên ngoài.

The inherent traits that define how a material will respond to external forces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các khía cạnh của một thiết kế cấu trúc ảnh hưởng đến độ bền và sức mạnh của nó.

Aspects of a structural design that influence its stability and strength.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structural properties cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structural properties

Không có idiom phù hợp