Bản dịch của từ Structural properties trong tiếng Việt
Structural properties

Structural properties (Noun)
The structural properties of bridges affect their stability during earthquakes.
Các đặc tính cấu trúc của cầu ảnh hưởng đến độ ổn định trong động đất.
The structural properties of the building do not ensure safety for residents.
Các đặc tính cấu trúc của tòa nhà không đảm bảo an toàn cho cư dân.
What are the structural properties that influence urban housing designs?
Các đặc tính cấu trúc nào ảnh hưởng đến thiết kế nhà ở đô thị?
The structural properties of steel make it strong for building bridges.
Các đặc tính cấu trúc của thép khiến nó mạnh mẽ để xây cầu.
Concrete does not have the same structural properties as wood.
Bê tông không có các đặc tính cấu trúc giống như gỗ.
What are the structural properties of materials used in modern buildings?
Các đặc tính cấu trúc của vật liệu sử dụng trong các tòa nhà hiện đại là gì?
The structural properties of the new community center ensure its long-term stability.
Các đặc tính cấu trúc của trung tâm cộng đồng mới đảm bảo sự ổn định lâu dài.
The structural properties of this building do not support large gatherings.
Các đặc tính cấu trúc của tòa nhà này không hỗ trợ các buổi tụ tập lớn.
What are the structural properties that affect social housing designs?
Các đặc tính cấu trúc nào ảnh hưởng đến thiết kế nhà ở xã hội?
Thuộc tính cấu trúc (structural properties) là tập hợp các đặc điểm mô tả cách thức và cách mà một đối tượng hoặc hệ thống được tổ chức và phối hợp với nhau. Các thuộc tính này có thể bao gồm hình dạng, kích thước, phân bố, và tính chất vật lý của đối tượng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuộc tính cấu trúc thường được nghiên cứu để tối ưu hóa thiết kế và cải thiện hiệu suất. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức.