Bản dịch của từ Structured question trong tiếng Việt
Structured question
Noun [U/C]

Structured question(Noun)
stɹˈʌktʃɚd kwˈɛstʃən
stɹˈʌktʃɚd kwˈɛstʃən
01
Một câu hỏi được định dạng chặt chẽ và nhằm thu thập thông tin cụ thể.
A question that is tightly formatted and aims to gather specific information.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một câu hỏi được thiết kế theo cách có hệ thống để thu hút những phản hồi nhất định.
A question designed in a systematic way to elicit certain responses.
Ví dụ
