Bản dịch của từ Structured question trong tiếng Việt
Structured question
Noun [U/C]

Structured question (Noun)
stɹˈʌktʃɚd kwˈɛstʃən
stɹˈʌktʃɚd kwˈɛstʃən
01
Một câu hỏi được định dạng chặt chẽ và nhằm thu thập thông tin cụ thể.
A question that is tightly formatted and aims to gather specific information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một câu hỏi được thiết kế theo cách có hệ thống để thu hút những phản hồi nhất định.
A question designed in a systematic way to elicit certain responses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Structured question
Không có idiom phù hợp