Bản dịch của từ Structured question trong tiếng Việt

Structured question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Structured question (Noun)

stɹˈʌktʃɚd kwˈɛstʃən
stɹˈʌktʃɚd kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi được định dạng chặt chẽ và nhằm thu thập thông tin cụ thể.

A question that is tightly formatted and aims to gather specific information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại câu hỏi có một tập hợp các câu trả lời có thể dự đoán trước.

A type of inquiry that has a predetermined set of possible answers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một câu hỏi được thiết kế theo cách có hệ thống để thu hút những phản hồi nhất định.

A question designed in a systematic way to elicit certain responses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Structured question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Structured question

Không có idiom phù hợp