Bản dịch của từ Struggler trong tiếng Việt

Struggler

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Struggler (Noun)

stɹˈʌɡəlɚ
stɹˈʌɡəlɚ
01

Một người nỗ lực hết mình hướng tới một mục tiêu cụ thể.

A person who makes strenuous efforts towards a specific goal.

Ví dụ

The young struggler worked hard to achieve his dream of becoming a doctor.

Người luyện tập trẻ đã làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.

She is a dedicated struggler aiming to improve education in underprivileged communities.

Cô ấy là một người luyện tập tận tụy nhằm mục tiêu cải thiện giáo dục trong cộng đồng thiểu số.

The local charity organization supports strugglers in their pursuit of better opportunities.

Tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ những người luyện tập trong việc tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

Struggler (Noun Countable)

stɹˈʌɡəlɚ
stɹˈʌɡəlɚ
01

Một người gặp khó khăn trong việc đạt được thành công hoặc đạt được mục tiêu của họ.

A person who has difficulty achieving success or reaching their goals.

Ví dụ

The young struggler worked hard to overcome obstacles in education.

Người chiến đấu trẻ làm việc chăm chỉ để vượt qua các trở ngại trong giáo dục.

She is determined to prove herself as a successful struggler in society.

Cô ấy quyết tâm chứng minh mình là một chiến đấu viên thành công trong xã hội.

The struggler's perseverance and resilience inspired others facing challenges.

Sự kiên trì và sự kiên cường của người chiến đấu đã truyền cảm hứng cho những người khác đối mặt với thách thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/struggler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Struggler

Không có idiom phù hợp