Bản dịch của từ Struggler trong tiếng Việt
Struggler

Struggler (Noun)
The young struggler worked hard to achieve his dream of becoming a doctor.
Người luyện tập trẻ đã làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.
She is a dedicated struggler aiming to improve education in underprivileged communities.
Cô ấy là một người luyện tập tận tụy nhằm mục tiêu cải thiện giáo dục trong cộng đồng thiểu số.
The local charity organization supports strugglers in their pursuit of better opportunities.
Tổ chức từ thiện địa phương hỗ trợ những người luyện tập trong việc tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Struggler (Noun Countable)
Một người gặp khó khăn trong việc đạt được thành công hoặc đạt được mục tiêu của họ.
A person who has difficulty achieving success or reaching their goals.
The young struggler worked hard to overcome obstacles in education.
Người chiến đấu trẻ làm việc chăm chỉ để vượt qua các trở ngại trong giáo dục.
She is determined to prove herself as a successful struggler in society.
Cô ấy quyết tâm chứng minh mình là một chiến đấu viên thành công trong xã hội.
The struggler's perseverance and resilience inspired others facing challenges.
Sự kiên trì và sự kiên cường của người chiến đấu đã truyền cảm hứng cho những người khác đối mặt với thách thức.
Họ từ
Từ "struggler" có nguồn gốc từ động từ "struggle", nghĩa là vật lộn hoặc cố gắng để vượt qua khó khăn. "Struggler" được sử dụng để chỉ người đang phải đối mặt với các thử thách hoặc khó khăn trong cuộc sống, công việc hoặc học tập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào vùng miền và văn hóa.
Từ "struggler" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "struggle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strugglare", nghĩa là "vùng vẫy" hoặc "đấu tranh". Qua thời gian, từ này đã diễn ra sự chuyển biến về nghĩa, gắn liền với quá trình vật lộn không chỉ về thể chất mà còn về tinh thần. Hiện nay, "struggler" chỉ những người trải qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống, phản ánh sự kiên trì và nỗ lực để vượt qua những trở ngại.
Từ "struggler" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với một số ngữ cảnh liên quan đến việc nỗ lực vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục và tâm lý học để miêu tả những cá nhân gặp khó khăn trong học tập hoặc phát triển kỹ năng. "Struggler" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói hay sự thiếu hụt cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp