Bản dịch của từ Strum trong tiếng Việt
Strum

Strum (Noun)
The musician's gentle strum filled the room with a soothing melody.
Âm thanh nhẹ nhàng từ cây đàn của nhạc sĩ lấp đầy căn phòng với giai điệu êm dịu.
During the social gathering, the guitarist's strumming captivated the audience.
Trong buổi tụ tập xã hội, cách đánh đàn của người chơi guitar đã thu hút khán giả.
The rhythmic strum of the ukulele added a cheerful vibe to the party.
Âm thanh đều đặn từ cây ukulele đã tạo thêm một bầu không khí vui tươi cho buổi tiệc.
Strum (Verb)
He strums his guitar at the social gathering.
Anh ta đánh đàn guitar tại buổi tụ tập xã hội.
She enjoys strumming melodies on her ukulele for friends.
Cô ấy thích đánh những giai điệu trên cây đàn ukulele cho bạn bè.
The musician strummed a soothing tune during the charity event.
Người nhạc sĩ đánh những giai điệu dịu dàng trong sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "strum" chỉ hành động gảy hoặc đánh dây đàn, thường liên quan đến các nhạc cụ như guitar, ukulele hoặc mandolin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả một kỹ thuật chơi nhạc cụ nhằm tạo ra âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, "strum" được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa âm nhạc Mỹ.
Từ "strum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "căng" hoặc "kéo". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "estrumer" và tiếng Anh giữa thế kỷ 14, chỉ hành động gẩy dây đàn. Ý nghĩa hiện tại của "strum" không chỉ chỉ việc gẩy dây mà còn liên quan đến các nhạc cụ dây, thể hiện sự kết hợp giữa âm thanh và chuyển động của những dây đàn, phản ánh sự phong phú của âm nhạc trong văn hóa hiện đại.
Từ "strum" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh mô tả hành động chơi nhạc cụ, như guitar, là khá cao. Ngoài ra, "strum" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về cảm xúc hoặc phong cách âm nhạc, giúp diễn đạt sự gắn bó giữa con người và nhạc cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp