Bản dịch của từ Strum trong tiếng Việt

Strum

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strum (Noun)

stɹəm
stɹˈʌm
01

Âm thanh được tạo ra bằng cách gảy đàn guitar hoặc nhạc cụ tương tự.

A sound made by strumming a guitar or similar instrument.

Ví dụ

The musician's gentle strum filled the room with a soothing melody.

Âm thanh nhẹ nhàng từ cây đàn của nhạc sĩ lấp đầy căn phòng với giai điệu êm dịu.

During the social gathering, the guitarist's strumming captivated the audience.

Trong buổi tụ tập xã hội, cách đánh đàn của người chơi guitar đã thu hút khán giả.

The rhythmic strum of the ukulele added a cheerful vibe to the party.

Âm thanh đều đặn từ cây ukulele đã tạo thêm một bầu không khí vui tươi cho buổi tiệc.

Strum (Verb)

stɹəm
stɹˈʌm
01

Chơi (guitar hoặc nhạc cụ tương tự) bằng cách lướt ngón tay cái hoặc miếng gảy lên hoặc xuống trên dây.

Play a guitar or similar instrument by sweeping the thumb or a plectrum up or down across the strings.

Ví dụ

He strums his guitar at the social gathering.

Anh ta đánh đàn guitar tại buổi tụ tập xã hội.

She enjoys strumming melodies on her ukulele for friends.

Cô ấy thích đánh những giai điệu trên cây đàn ukulele cho bạn bè.

The musician strummed a soothing tune during the charity event.

Người nhạc sĩ đánh những giai điệu dịu dàng trong sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strum

Không có idiom phù hợp