Bản dịch của từ Strutting trong tiếng Việt
Strutting

Strutting (Verb)
She loves strutting around in her designer clothes.
Cô ấy thích đi dạo xung quanh trong những bộ quần áo thiết kế của mình.
He avoids strutting in front of his humble friends.
Anh ấy tránh đi dạo trước mặt những người bạn khiêm tốn của mình.
Are you comfortable strutting your wealth in public?
Bạn có thoải mái khi đi dạo với tài sản của mình trước đám đông không?
She was strutting around the party in her new dress.
Cô ấy đi khoe vẻ đẹp của mình trong bữa tiệc.
He wasn't strutting when he realized the event was casual.
Anh ấy không khoe khoang khi nhận ra sự kiện là bình thường.
Dạng động từ của Strutting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strutted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strutted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Struts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strutting |
Họ từ
Từ "strutting" là một dạng động từ của "strut", có nghĩa là đi lại một cách tự tin, thể hiện sự kiêu hãnh hoặc phô trương. Trong tiếng Anh Mỹ, "strutting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự tự tin, trong khi ở tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa có thể rộng hơn, bao gồm hành động đi lại với một thái độ ngông cuồng. Phát âm giữa hai phiên bản này cũng có sự khác biệt nhẹ trong trọng âm, nhưng chung quy lại, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối đồng nhất.
Từ "strutting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "strut", xuất phát từ tiếng Đức cổ "struoten", có nghĩa là "di chuyển tự tin" hoặc "đi điệu đà". Gốc của từ này liên quan đến hành động đi lại một cách kiêu hãnh, thể hiện bản thân. Trong lịch sử, "strutting" được sử dụng để miêu tả cách đi lại của các loài chim trong quá trình tán tỉnh hoặc để thể hiện lãnh địa. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ hành động đi bộ đầy tự tin, thể hiện sự tự hào hoặc sự phô trương.
Từ "strutting" thường xuất hiện trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh mô tả hành động tự tin hoặc kiêu ngạo. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp nhưng vẫn có thể thấy trong các bài luận về văn hóa, tâm lý học hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh khác, "strutting" thường được dùng để mô tả sự di chuyển phô trương của động vật hoặc con người, thể hiện tính cách hoặc thái độ mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp