Bản dịch của từ Strutting trong tiếng Việt

Strutting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strutting (Verb)

stɹˈʌtɪŋ
stɹˈʌtɪŋ
01

Trưng bày quần áo đẹp hoặc tài sản khác của mình để gây ấn tượng với người khác.

Display ones fine clothes or other possessions to impress others.

Ví dụ

She loves strutting around in her designer clothes.

Cô ấy thích đi dạo xung quanh trong những bộ quần áo thiết kế của mình.

He avoids strutting in front of his humble friends.

Anh ấy tránh đi dạo trước mặt những người bạn khiêm tốn của mình.

Are you comfortable strutting your wealth in public?

Bạn có thoải mái khi đi dạo với tài sản của mình trước đám đông không?

She was strutting around the party in her new dress.

Cô ấy đi khoe vẻ đẹp của mình trong bữa tiệc.

He wasn't strutting when he realized the event was casual.

Anh ấy không khoe khoang khi nhận ra sự kiện là bình thường.

Dạng động từ của Strutting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strutted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strutted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Struts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strutting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strutting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strutting

Không có idiom phù hợp