Bản dịch của từ Stubble trong tiếng Việt
Stubble
Noun [U/C]
Stubble (Noun)
stˈʌbl̩
stˈʌbl̩
Ví dụ
The farmer's field was covered in stubble after the harvest.
Cánh đồng của nông dân đầy rơm sau khi thu hoạch.
Children played hide and seek among the stubble in the field.
Trẻ em chơi trốn tìm giữa rơm trên cánh đồng.
Ví dụ
His stubble made him look rugged and masculine.
Râu cỏ của anh ấy khiến anh ấy trở nên mạnh mẽ và nam tính.
She ran her fingers over his stubble, feeling its roughness.
Cô chạy ngón tay qua râu cỏ của anh ấy, cảm nhận sự gai góc của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stubble
Không có idiom phù hợp