Bản dịch của từ Stubble trong tiếng Việt
Stubble

Stubble (Noun)
His stubble made him look rugged and masculine.
Râu cỏ của anh ấy khiến anh ấy trở nên mạnh mẽ và nam tính.
She ran her fingers over his stubble, feeling its roughness.
Cô chạy ngón tay qua râu cỏ của anh ấy, cảm nhận sự gai góc của nó.
The actor's stubble added to his character's edgy appearance.
Râu cỏ của diễn viên làm tăng thêm vẻ ngoại hình hấp dẫn của nhân vật anh ấy.
The farmer's field was covered in stubble after the harvest.
Cánh đồng của nông dân đầy rơm sau khi thu hoạch.
Children played hide and seek among the stubble in the field.
Trẻ em chơi trốn tìm giữa rơm trên cánh đồng.
The stubble in the village was used as bedding for animals.
Rơm ở làng được sử dụng làm chăn cho động vật.
Họ từ
Từ "stubble" diễn tả phần tóc ngắn và thô còn sót lại trên da sau khi cạo râu hoặc tóc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng râu mọc lại sau vài ngày cạo, tạo cảm giác gai cạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "stubble" có thể sử dụng để chỉ tóc ngắn còn sót lại ở cả nam lẫn nữ, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh liên quan đến râu và nam giới. Phiên âm cũng tương tự, nhưng trong khẩu ngữ có thể có khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "stubble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stuppa", nghĩa là rơm hoặc sợi bông. Tiếng Anh trung cổ đã biến đổi từ này thành "stubble", dùng để chỉ những phần cây trụi lá còn sót lại trên đồng ruộng sau khi thu hoạch. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở việc mô tả những phần còn lại, đặc biệt là trên da mặt, khi lông mọc lại nhưng chưa dài.
Từ "stubble" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các đề bài viết và nói, nơi thảo luận về ngoại hình và thói quen cá nhân. Trong phần nghe, từ này có thể gặp trong bối cảnh nói về chăm sóc bản thân. Trong cuộc sống hàng ngày, "stubble" thường liên quan đến hiện tượng mọc râu của nam giới sau khi cạo râu. Từ này được xem là phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc sắc đẹp và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp