Bản dịch của từ Stuck in a rut trong tiếng Việt
Stuck in a rut

Stuck in a rut (Idiom)
Many people feel stuck in a rut during social gatherings.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống không thay đổi ở các buổi tụ họp xã hội.
She is not stuck in a rut; she enjoys meeting new friends.
Cô ấy không bị mắc kẹt; cô ấy thích gặp gỡ bạn bè mới.
Do you think social media makes us feel stuck in a rut?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến chúng ta cảm thấy bị mắc kẹt không?
She felt stuck in a rut with her daily routine.
Cô ấy cảm thấy bế tắc với lịch trình hàng ngày của mình.
He was determined not to remain stuck in a rut.
Anh ấy quyết không ở lại trong tình trạng bế tắc.
Sống trong một thói quen đơn điệu.
To be in a monotonous routine.
Many people feel stuck in a rut at their 9-to-5 jobs.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong thói quen ở công việc 9-5.
She is not stuck in a rut; she enjoys her daily routine.
Cô ấy không bị mắc kẹt; cô ấy thích thói quen hàng ngày.
Are you stuck in a rut with your social life lately?
Gần đây bạn có bị mắc kẹt trong cuộc sống xã hội không?
She feels stuck in a rut with the same job every day.
Cô ấy cảm thấy bế tắc với công việc hàng ngày.
He is not stuck in a rut because he tries new hobbies.
Anh ấy không bế tắc vì anh ấy thử những sở thích mới.
Cảm thấy bị mắc kẹt trong một trạng thái không hiệu quả.
To feel trapped in an unproductive state.
Many people feel stuck in a rut during their daily routines.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong thói quen hàng ngày.
She does not want to be stuck in a rut at work.
Cô ấy không muốn bị mắc kẹt trong công việc.
Are young adults often stuck in a rut socially?
Liệu người lớn trẻ thường bị mắc kẹt trong xã hội không?
She felt stuck in a rut, unable to find new ideas.
Cô ấy cảm thấy bế tắc, không thể tìm ra ý tưởng mới.
He was tired of being stuck in a rut all the time.
Anh ấy chán ngấy vì luôn bị bế tắc.
Cụm từ "stuck in a rut" diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng không tiến bộ, thường do sự đơn điệu và thiếu thay đổi trong cuộc sống hoặc công việc. "Rut" có nghĩa là con lạch, được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự bị mắc kẹt trong thói quen cũ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể gặp "stuck in a groove", nhưng nghĩa tương đương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến và ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "stuck in a rut" có nguồn gốc từ từ "rut" trong tiếng Anh, vốn có hình thức từ Latin "rota" có nghĩa là vòng tròn hoặc bánh xe. Trong lịch sử, "rut" chỉ những khe hở hoặc lằn sâu do bánh xe tạo ra trên mặt đất. Hiện nay, cụm từ này chỉ trạng thái bị kẹt lại trong những thói quen, tình huống không thay đổi, ám chỉ sự bế tắc trong cuộc sống hay công việc, phản ánh tính chất lặp đi lặp lại và không tiến triển.
Cụm từ "stuck in a rut" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về cảm giác bế tắc trong cuộc sống hay công việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về tâm lý hoặc sự phát triển cá nhân, nhấn mạnh tình trạng không tiến triển hoặc sự nhàm chán trong thói quen hàng ngày.