Bản dịch của từ Stuck in a rut trong tiếng Việt

Stuck in a rut

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuck in a rut (Idiom)

01

Rơi vào tình huống mà bạn cảm thấy không thể thay đổi hoặc cải thiện mọi thứ.

To be in a situation where you feel unable to change or improve things.

Ví dụ

Many people feel stuck in a rut during social gatherings.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong tình huống không thay đổi ở các buổi tụ họp xã hội.

She is not stuck in a rut; she enjoys meeting new friends.

Cô ấy không bị mắc kẹt; cô ấy thích gặp gỡ bạn bè mới.

Do you think social media makes us feel stuck in a rut?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội khiến chúng ta cảm thấy bị mắc kẹt không?

She felt stuck in a rut with her daily routine.

Cô ấy cảm thấy bế tắc với lịch trình hàng ngày của mình.

He was determined not to remain stuck in a rut.

Anh ấy quyết không ở lại trong tình trạng bế tắc.

02

Sống trong một thói quen đơn điệu.

To be in a monotonous routine.

Ví dụ

Many people feel stuck in a rut at their 9-to-5 jobs.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong thói quen ở công việc 9-5.

She is not stuck in a rut; she enjoys her daily routine.

Cô ấy không bị mắc kẹt; cô ấy thích thói quen hàng ngày.

Are you stuck in a rut with your social life lately?

Gần đây bạn có bị mắc kẹt trong cuộc sống xã hội không?

She feels stuck in a rut with the same job every day.

Cô ấy cảm thấy bế tắc với công việc hàng ngày.

He is not stuck in a rut because he tries new hobbies.

Anh ấy không bế tắc vì anh ấy thử những sở thích mới.

03

Cảm thấy bị mắc kẹt trong một trạng thái không hiệu quả.

To feel trapped in an unproductive state.

Ví dụ

Many people feel stuck in a rut during their daily routines.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong thói quen hàng ngày.

She does not want to be stuck in a rut at work.

Cô ấy không muốn bị mắc kẹt trong công việc.

Are young adults often stuck in a rut socially?

Liệu người lớn trẻ thường bị mắc kẹt trong xã hội không?

She felt stuck in a rut, unable to find new ideas.

Cô ấy cảm thấy bế tắc, không thể tìm ra ý tưởng mới.

He was tired of being stuck in a rut all the time.

Anh ấy chán ngấy vì luôn bị bế tắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuck in a rut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuck in a rut

Không có idiom phù hợp