Bản dịch của từ Stuck on trong tiếng Việt
Stuck on

Stuck on (Idiom)
Không thể hiểu hoặc nghĩ ra cách giải quyết vấn đề.
Unable to understand or think of how to solve a problem.
She was stuck on the question about recycling in the IELTS exam.
Cô ấy bị mắc kẹt ở câu hỏi về tái chế trong kỳ thi IELTS.
He was not stuck on any topic during the speaking section.
Anh ấy không bị mắc kẹt ở bất kỳ chủ đề nào trong phần nói.
Were you stuck on the vocabulary exercise in your writing practice?
Bạn có bị mắc kẹt ở bài tập từ vựng trong luyện viết của mình không?
Cụm từ "stuck on" thường được dùng để chỉ trạng thái không thể di chuyển, thay đổi hoặc thoát khỏi một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "stuck on" có thể biểu thị cảm giác say mê hoặc thích thú một cách mãnh liệt với điều gì đó. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không phổ biến trong nghĩa như vậy, mà chủ yếu được dùng để diễn tả tình trạng bị mắc kẹt. Do đó, sự khác biệt về nghĩa và sử dụng giữa hai biến thể này cũng được ghi nhận.
Cụm từ "stuck on" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stick", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sticcare", mang nghĩa là "dính" hoặc "gắn". Từ này đã phát triển theo thời gian để chỉ trạng thái không thể di chuyển hoặc không thể tách rời. Hiện tại, "stuck on" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc gắn bó, sự sa lầy trong suy nghĩ hoặc trạng thái chưa tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Sự kết nối này phản ánh tính chất bền vững và không thể tách rời của trạng thái được mô tả.
Cụm từ "stuck on" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh có thể diễn đạt tình trạng tạm thời không thể tiến xa hơn trong một vấn đề nào đó. Trong văn cảnh hàng ngày, "stuck on" thường được sử dụng để mô tả cảm giác bế tắc trong công việc, trong việc học tập, hoặc khi quyết định vấn đề, cũng như trong các tình huống cá nhân liên quan đến cảm xúc hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



