Bản dịch của từ Student-centered teaching trong tiếng Việt

Student-centered teaching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Student-centered teaching (Noun)

stˈudənstˌɛntɚ tˈitʃɨŋ
stˈudənstˌɛntɚ tˈitʃɨŋ
01

Một phương pháp giảng dạy tập trung vào nhu cầu, sở thích và phong cách học tập của học sinh thay vì sở thích của giáo viên.

A teaching approach that focuses on the needs, interests, and learning styles of students rather than the preferences of the teacher.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một triết lý giáo dục khuyến khích học tập tích cực và phát triển kỹ năng tư duy phản biện ở học sinh.

An educational philosophy that promotes active learning and the development of critical thinking skills in students.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược sư phạm nhấn mạnh sự hợp tác, tham gia và trách nhiệm của học sinh trong quá trình học tập.

A pedagogical strategy that emphasizes collaboration, participation, and responsibility of students in the learning process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/student-centered teaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Student-centered teaching

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.