Bản dịch của từ Student-centered teaching trong tiếng Việt
Student-centered teaching
Noun [U/C]

Student-centered teaching (Noun)
stˈudənstˌɛntɚ tˈitʃɨŋ
stˈudənstˌɛntɚ tˈitʃɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một triết lý giáo dục khuyến khích học tập tích cực và phát triển kỹ năng tư duy phản biện ở học sinh.
An educational philosophy that promotes active learning and the development of critical thinking skills in students.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiến lược sư phạm nhấn mạnh sự hợp tác, tham gia và trách nhiệm của học sinh trong quá trình học tập.
A pedagogical strategy that emphasizes collaboration, participation, and responsibility of students in the learning process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Student-centered teaching
Không có idiom phù hợp