Bản dịch của từ Student loan trong tiếng Việt

Student loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Student loan (Noun)

01

Một khoản vay đặc biệt để tài trợ cho việc học tập của sinh viên.

A loan specifically for funding a students education.

Ví dụ

Many students rely on student loans to pay for college tuition.

Nhiều sinh viên phụ thuộc vào khoản vay sinh viên để trả học phí đại học.

Student loans do not cover living expenses for most students.

Khoản vay sinh viên không chi trả chi phí sinh hoạt cho hầu hết sinh viên.

Are student loans necessary for education in the United States?

Khoản vay sinh viên có cần thiết cho giáo dục ở Hoa Kỳ không?

02

Thông thường yêu cầu hoàn trả sau khi sinh viên đã tốt nghiệp hoặc giảm xuống dưới ngưỡng ghi danh nhất định.

Typically requires repayment after the student has graduated or dropped below a certain enrollment threshold.

Ví dụ

Many students rely on student loans to pay for college tuition.

Nhiều sinh viên dựa vào khoản vay sinh viên để trả học phí đại học.

Student loans do not cover all living expenses during college years.

Khoản vay sinh viên không chi trả tất cả chi phí sinh hoạt trong những năm học.

Are student loans a burden for graduates in their early careers?

Khoản vay sinh viên có phải là gánh nặng cho các cựu sinh viên trong sự nghiệp đầu tiên không?

03

Có thể có lãi suất thấp hơn so với các loại khoản vay khác.

May have lower interest rates compared to other types of loans.

Ví dụ

Many students prefer student loans for lower interest rates.

Nhiều sinh viên thích vay sinh viên vì lãi suất thấp.

Student loans do not always offer the best interest rates.

Vay sinh viên không phải lúc nào cũng có lãi suất tốt nhất.

Do student loans have lower interest rates than personal loans?

Vay sinh viên có lãi suất thấp hơn vay cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/student loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Student loan

Không có idiom phù hợp