Bản dịch của từ Student loan trong tiếng Việt
Student loan

Student loan (Noun)
Một khoản vay đặc biệt để tài trợ cho việc học tập của sinh viên.
A loan specifically for funding a students education.
Many students rely on student loans to pay for college tuition.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào khoản vay sinh viên để trả học phí đại học.
Student loans do not cover living expenses for most students.
Khoản vay sinh viên không chi trả chi phí sinh hoạt cho hầu hết sinh viên.
Are student loans necessary for education in the United States?
Khoản vay sinh viên có cần thiết cho giáo dục ở Hoa Kỳ không?
Thông thường yêu cầu hoàn trả sau khi sinh viên đã tốt nghiệp hoặc giảm xuống dưới ngưỡng ghi danh nhất định.
Typically requires repayment after the student has graduated or dropped below a certain enrollment threshold.
Many students rely on student loans to pay for college tuition.
Nhiều sinh viên dựa vào khoản vay sinh viên để trả học phí đại học.
Student loans do not cover all living expenses during college years.
Khoản vay sinh viên không chi trả tất cả chi phí sinh hoạt trong những năm học.
Are student loans a burden for graduates in their early careers?
Khoản vay sinh viên có phải là gánh nặng cho các cựu sinh viên trong sự nghiệp đầu tiên không?
Many students prefer student loans for lower interest rates.
Nhiều sinh viên thích vay sinh viên vì lãi suất thấp.
Student loans do not always offer the best interest rates.
Vay sinh viên không phải lúc nào cũng có lãi suất tốt nhất.
Do student loans have lower interest rates than personal loans?
Vay sinh viên có lãi suất thấp hơn vay cá nhân không?
Khoản vay sinh viên (student loan) là một hình thức tài chính cho phép sinh viên vay tiền để trang trải chi phí học tập, thường bao gồm học phí và sinh hoạt phí. Khoản vay này thường phải được hoàn trả sau khi sinh viên tốt nghiệp hoặc ngừng học. Trong tiếng Anh, “student loan” không có sự khác biệt giữa British English và American English về cả mặt ngữ nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, điều kiện và quy trình vay mượn có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Thuật ngữ "student loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "student" xuất phát từ tiếng Latinh "studens", có nghĩa là "học tập", và "loan" từ tiếng Anh cổ "lǣnan", có nghĩa là "cho vay". Sự kết hợp này phản ánh mục đích của khoản vay: hỗ trợ tài chính cho sinh viên trong việc theo đuổi giáo dục. Theo thời gian, "student loan" đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giáo dục hiện đại, cung cấp cơ hội cho nhiều người tiếp cận tri thức mà không bị rào cản tài chính.
Khái niệm "student loan" thường xuất hiện trong bài viết và nói về giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính cá nhân và quản lý học phí đại học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về chủ đề giáo dục và tài chính. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các văn bản liên quan đến chính sách giáo dục và các bài báo về vấn đề nợ sinh viên ở nhiều quốc gia.