Bản dịch của từ Studentship trong tiếng Việt

Studentship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Studentship (Noun)

stˈudənstˌaɪfs
stˈudənstˌaɪfs
01

Trao học bổng cho sinh viên.

Scholarships awarded to students.

Ví dụ

Many students received studentships for their outstanding academic performance last year.

Nhiều sinh viên nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc năm ngoái.

Few students apply for studentships due to lack of information.

Ít sinh viên nộp đơn xin học bổng vì thiếu thông tin.

Did the university offer studentships for social studies this semester?

Trường đại học có cung cấp học bổng cho ngành xã hội học kỳ này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/studentship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Studentship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.