Bản dịch của từ Studentship trong tiếng Việt
Studentship

Studentship (Noun)
Trao học bổng cho sinh viên.
Scholarships awarded to students.
Many students received studentships for their outstanding academic performance last year.
Nhiều sinh viên nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc năm ngoái.
Few students apply for studentships due to lack of information.
Ít sinh viên nộp đơn xin học bổng vì thiếu thông tin.
Did the university offer studentships for social studies this semester?
Trường đại học có cung cấp học bổng cho ngành xã hội học kỳ này không?
Họ từ
"Studentship" là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái hoặc tư cách của một sinh viên, thường áp dụng trong bối cảnh học bổng hoặc chương trình học tập cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ của sinh viên trong một chương trình. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng khái niệm này hơn và có thể thay thế bằng "student status". Cả hai phiên bản đều phản ánh mối quan hệ giữa sinh viên và cơ sở giáo dục, nhưng cách sử dụng và tầm quan trọng có thể khác nhau.
Từ "studentship" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "studens", nghĩa là "học tập" hoặc "nỗ lực học hỏi". Hình thức ghép từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, nhằm diễn tả tình trạng hoặc vai trò của một sinh viên trong quá trình học tập tại một cơ sở giáo dục. Kết nối với nghĩa hiện tại, "studentship" không chỉ đề cập đến danh hiệu sinh viên mà còn phản ánh trách nhiệm, sự cam kết và những nỗ lực học thuật của cá nhân trong môi trường giáo dục.
Từ "studentship" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học, đặc biệt là khi đề cập đến các chương trình học bổng hoặc hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc đào tạo cao cấp, nơi mà học viên được công nhận là sinh viên làm việc theo một dự án cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp