Bản dịch của từ Study in still life trong tiếng Việt
Study in still life
Study in still life (Idiom)
She decided to study in still life the impact of social media.
Cô ấy quyết định nghiên cứu sâu về tác động của truyền thông xã hội.
He never bothers to study in still life any social issues.
Anh ấy không bao giờ lo lắng nghiên cứu sâu về bất kỳ vấn đề xã hội nào.
Do you think it's important to study in still life societal norms?
Bạn có nghĩ rằng việc nghiên cứu sâu về các quy tắc xã hội quan trọng không?
She studied in still life the painting of fruits and flowers.
Cô ấy đã học trong cuộc sống vẫn còn bức tranh về hoa quả và hoa.
He didn't study in still life the arrangement of objects in the room.
Anh ấy không học trong cuộc sống vẫn còn sắp xếp các vật trong phòng.
Did they study in still life the photographs of everyday objects?
Họ đã học trong cuộc sống vẫn còn những bức ảnh về các vật hàng ngày chưa?
She studied the situation in still life before making a decision.
Cô ấy đã nghiên cứu tình hình trong cuộc sống yên bình trước khi đưa ra quyết định.
Don't study every detail in still life, sometimes you just need to act.
Đừng nghiên cứu mọi chi tiết trong cuộc sống yên bình, đôi khi bạn chỉ cần hành động.
Did you study the topic in still life before the interview?
Bạn đã nghiên cứu chủ đề trong cuộc sống yên bình trước buổi phỏng vấn chưa?
"Still life" là một thể loại nghệ thuật thường mô tả các đối tượng vô tri như hoa, trái cây hoặc đồ vật thường ngày. Trong tiếng Anh, "still life" được sử dụng đầy đủ và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, dưới dạng phân tích, "study in still life" có thể ám chỉ đến việc nghiên cứu hoặc khám phá tính chất nghệ thuật, ánh sáng và bố cục của những đối tượng này. Thể loại này không chỉ thể hiện kỹ thuật mà còn phản ánh ý tưởng thẩm mỹ của người nghệ sĩ.
Cụm từ "study in still life" bắt nguồn từ tiếng Latin "stillus", mang nghĩa là "không di chuyển" và "vita", nghĩa là "đời sống". Thuật ngữ này được sử dụng trong nghệ thuật để chỉ việc vẽ hoặc chụp hình các đối tượng tĩnh, thường là đồ vật hàng ngày, nhằm khám phá ánh sáng, màu sắc và hình dạng. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày, làm nổi bật giá trị thẩm mỹ của những vật thể bình dị.
Cụm từ "study in still life" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, cụ thể là trong việc nghiên cứu hoặc thể hiện các tác phẩm nghệ thuật tĩnh vật. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện trong các phần Listening và Writing liên quan đến nghệ thuật hoặc nhân văn. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được bàn luận trong các khóa học nghệ thuật, các bài nghiên cứu hoặc hội thảo liên quan đến kỹ thuật sáng tác trong nghệ thuật thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp