Bản dịch của từ Stuffed trong tiếng Việt
Stuffed

Stuffed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công cụ.
Simple past and past participle of stuff.
They stuffed the donations into bags for the local shelter.
Họ nhồi những món quyên góp vào túi cho nơi trú ẩn địa phương.
He did not stuff the envelopes for the charity event last year.
Anh ấy đã không nhồi những phong bì cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did they stuff the toys into the boxes for the children?
Họ có nhồi những món đồ chơi vào hộp cho trẻ em không?
Dạng động từ của Stuffed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stuffing |
Họ từ
Từ "stuffed" thường được sử dụng để miêu tả một đồ vật bị nhồi nhét hoặc chứa đầy chất liệu nào đó, chẳng hạn như thực phẩm nhồi (như gà tây nhồi trong bữa tiệc Lễ Tạ Ơn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stuffed" đều có nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, nó thường chỉ việc nhồi thực phẩm, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ trạng thái cảm giác no bụng. Cách phát âm cũng gần giống nhau, nhưng chú ý sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ “stuffed” bắt nguồn từ động từ tiếng Anh “stuff,” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “estoffer” và latinh “stuppare,” nghĩa là nhồi hoặc lấp đầy. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động nhồi nhét vật liệu vào bên trong một đối tượng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những đồ vật đã được nhồi đầy hoặc thậm chí là những món ăn như “bánh nhân” hoặc “thịt nhồi.” Sự biến đổi này phản ánh tính chất của từ trong việc mô tả trạng thái đầy đặn hay tràn ngập.
Từ "stuffed" có độ phổ biến đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc vật dụng được nhồi nhét. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả cảm xúc hay trạng thái như "cảm thấy nhồi nhét" sau khi ăn. Ngoài ra, "stuffed" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày khi nói về đồ vật như gối nhồi hay thú nhồi bông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

