Bản dịch của từ Stuffed trong tiếng Việt

Stuffed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuffed (Verb)

stˈʌft
stˈʌft
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của công cụ.

Simple past and past participle of stuff.

Ví dụ

They stuffed the donations into bags for the local shelter.

Họ nhồi những món quyên góp vào túi cho nơi trú ẩn địa phương.

He did not stuff the envelopes for the charity event last year.

Anh ấy đã không nhồi những phong bì cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did they stuff the toys into the boxes for the children?

Họ có nhồi những món đồ chơi vào hộp cho trẻ em không?

Dạng động từ của Stuffed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stuffing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our mother bought a cat toy for us to play with, and we both absolutely loved this toy [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After a hard day at work with a calendar of a 9-5ver like me, I would say the time after work is extremely precious for me to recharge my batteries and reflect my day as well [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Stuffed

Không có idiom phù hợp