Bản dịch của từ Stuffed animal trong tiếng Việt
Stuffed animal

Stuffed animal (Noun)
Children often bring their favorite stuffed animals to show and tell.
Trẻ em thường mang đồ chơi bông yêu thích của mình để giới thiệu và kể chuyện.
Some adults find comfort in sleeping with a stuffed animal at night.
Một số người lớn cảm thấy thoải mái khi ngủ cùng một con thú bông vào ban đêm.
Do you think bringing a stuffed animal to an interview is unprofessional?
Bạn có nghĩ việc mang theo một con thú bông đến một cuộc phỏng vấn là không chuyên nghiệp không?
Children often play with stuffed animals during social events.
Trẻ em thường chơi với thú nhồi bông trong các sự kiện xã hội.
Not all social gatherings have stuffed animals for children.
Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều có thú nhồi bông cho trẻ em.
I always keep my childhood stuffed animal on my bed.
Tôi luôn giữ con thú nhồi bông thời thơ ấu trên giường.
She never forgets to bring her stuffed animal to IELTS speaking.
Cô ấy không bao giờ quên mang con thú nhồi bông đến phần nói IELTS.
Do you think it's appropriate to talk about stuffed animals in IELTS?
Bạn nghĩ rằng nó thích hợp khi nói về con thú nhồi bông trong IELTS không?
My sister has a stuffed animal from her childhood named Teddy.
Chị tôi có một con thú nhồi bông từ thời thơ ấu tên là Teddy.
They do not sell stuffed animals at the local market anymore.
Họ không còn bán thú nhồi bông tại chợ địa phương nữa.
Dạng danh từ của Stuffed animal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stuffed animal | Stuffed animals |
Thú nhồi bông, hay còn gọi là đồ chơi nhồi bông, là một loại đồ chơi mềm mại, thường được làm bằng vải và nhồi với vật liệu như bông, xốp hoặc silicon. Chúng thường có hình dạng của các loài động vật hoặc nhân vật hoạt hình và được ưa chuộng bởi trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "stuffed animal" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi dùng "soft toy" để chỉ loại đồ chơi này. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ vựng.
Cụm từ "stuffed animal" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "stuffed" (nhồi nhét) từ gốc tiếng Pháp "estoffer", có nghĩa là làm đầy hoặc lấp đầy. Từ "animal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "animalis", có nghĩa là "sinh vật sống". Lịch sử của đồ chơi nhồi bông bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, khi các hình thú được làm từ vải và nhồi bằng vật liệu mềm trở thành món quà phổ biến cho trẻ em. Hiện nay, cụm từ chỉ các món đồ chơi mô phỏng động vật, thường được sử dụng như biểu tượng của sự nuôi dưỡng và an toàn cho trẻ nhỏ.
Cụm từ "stuffed animal" thường được sử dụng chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất khá thấp nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sở thích của trẻ em hoặc thảo luận về đồ chơi. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, bài viết về sản phẩm, và văn hóa trẻ em, thể hiện sự gắn bó cảm xúc và ký ức của con người với đồ chơi thủ công này.