Bản dịch của từ Stuffed animal trong tiếng Việt

Stuffed animal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuffed animal (Noun)

stˈʌft ˈænəməl
stˈʌft ˈænəməl
01

Một món đồ chơi giống động vật và chứa đầy vật liệu mềm.

A toy that resembles an animal and is filled with soft material.

Ví dụ

Children often bring their favorite stuffed animals to show and tell.

Trẻ em thường mang đồ chơi bông yêu thích của mình để giới thiệu và kể chuyện.

Some adults find comfort in sleeping with a stuffed animal at night.

Một số người lớn cảm thấy thoải mái khi ngủ cùng một con thú bông vào ban đêm.

Do you think bringing a stuffed animal to an interview is unprofessional?

Bạn có nghĩ việc mang theo một con thú bông đến một cuộc phỏng vấn là không chuyên nghiệp không?

Children often play with stuffed animals during social events.

Trẻ em thường chơi với thú nhồi bông trong các sự kiện xã hội.

Not all social gatherings have stuffed animals for children.

Không phải tất cả các buổi gặp gỡ xã hội đều có thú nhồi bông cho trẻ em.

02

Thường được dùng để chỉ sự thoải mái hoặc nỗi nhớ tuổi thơ.

Often used to refer to comfort or childhood nostalgia.

Ví dụ

I always keep my childhood stuffed animal on my bed.

Tôi luôn giữ con thú nhồi bông thời thơ ấu trên giường.

She never forgets to bring her stuffed animal to IELTS speaking.

Cô ấy không bao giờ quên mang con thú nhồi bông đến phần nói IELTS.

Do you think it's appropriate to talk about stuffed animals in IELTS?

Bạn nghĩ rằng nó thích hợp khi nói về con thú nhồi bông trong IELTS không?

My sister has a stuffed animal from her childhood named Teddy.

Chị tôi có một con thú nhồi bông từ thời thơ ấu tên là Teddy.

They do not sell stuffed animals at the local market anymore.

Họ không còn bán thú nhồi bông tại chợ địa phương nữa.

Dạng danh từ của Stuffed animal (Noun)

SingularPlural

Stuffed animal

Stuffed animals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuffed animal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuffed animal

Không có idiom phù hợp