Bản dịch của từ Stumble upon trong tiếng Việt

Stumble upon

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stumble upon (Phrase)

stˈʌmbl əpˈɑn
stˈʌmbl əpˈɑn
01

Tình cờ tìm thấy hoặc khám phá cái gì đó.

To find or discover something by chance.

Ví dụ

I stumbled upon an interesting article about social media trends.

Tôi tình cờ phát hiện một bài báo thú vị về xu hướng truyền thông xã hội.

She never stumbles upon relevant data when researching social issues.

Cô ấy không bao giờ tình cờ phát hiện dữ liệu liên quan khi nghiên cứu vấn đề xã hội.

Did you stumble upon any useful resources for your IELTS writing?

Bạn có tình cờ phát hiện bất kỳ tài nguyên hữu ích nào cho việc viết IELTS không?

Stumble upon (Verb)

stˈʌmbl əpˈɑn
stˈʌmbl əpˈɑn
01

Vô tình vấp ngã hoặc mất thăng bằng khi đi bộ.

To accidentally trip or lose balance while walking.

Ví dụ

I stumbled upon my old friend at the park yesterday.

Tôi vô tình gặp bạn cũ ở công viên hôm qua.

She never stumbles upon interesting topics in her IELTS essays.

Cô ấy không bao giờ tình cờ tìm thấy chủ đề thú vị trong bài luận IELTS của mình.

Did you stumble upon any useful vocabulary while studying for the test?

Bạn có vô tình tìm thấy bất kỳ từ vựng hữu ích nào khi học cho bài kiểm tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stumble upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stumble upon

Không có idiom phù hợp