Bản dịch của từ Stumble upon trong tiếng Việt
Stumble upon

Stumble upon (Phrase)
I stumbled upon an interesting article about social media trends.
Tôi tình cờ phát hiện một bài báo thú vị về xu hướng truyền thông xã hội.
She never stumbles upon relevant data when researching social issues.
Cô ấy không bao giờ tình cờ phát hiện dữ liệu liên quan khi nghiên cứu vấn đề xã hội.
Did you stumble upon any useful resources for your IELTS writing?
Bạn có tình cờ phát hiện bất kỳ tài nguyên hữu ích nào cho việc viết IELTS không?
Stumble upon (Verb)
Vô tình vấp ngã hoặc mất thăng bằng khi đi bộ.
To accidentally trip or lose balance while walking.
I stumbled upon my old friend at the park yesterday.
Tôi vô tình gặp bạn cũ ở công viên hôm qua.
She never stumbles upon interesting topics in her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ tình cờ tìm thấy chủ đề thú vị trong bài luận IELTS của mình.
Did you stumble upon any useful vocabulary while studying for the test?
Bạn có vô tình tìm thấy bất kỳ từ vựng hữu ích nào khi học cho bài kiểm tra không?
Cụm động từ "stumble upon" có nghĩa là tình cờ phát hiện điều gì đó, thường là khi không có ý định tìm kiếm. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, "stumble upon" có thể được dùng một cách hơi không chính thức hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cách sử dụng này thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngẫu nhiên trong việc phát hiện.
Cụm từ "stumble upon" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stumble" bắt nguồn từ tiếng Latin "stupare", có nghĩa là "ngã" hoặc "vấp". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14 và phản ánh hành động không cố ý phát hiện ra điều gì khi không chú ý. Ý nghĩa hiện tại biểu thị việc tìm thấy một cái gì đó không mong đợi hay tình cờ, thể hiện sự bất ngờ, phù hợp với bản chất của từ nguyên.
Cụm từ "stumble upon" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong các ngữ cảnh khác, "stumble upon" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc phát hiện ra điều gì đó một cách tình cờ, như khi khám phá sách, địa điểm mới, hoặc thông tin thú vị. Đây là thuật ngữ thường gặp khi thảo luận về trải nghiệm bất ngờ hoặc tìm tòi, khai thác kiến thức hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp