Bản dịch của từ Stunk trong tiếng Việt
Stunk

Stunk (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùi hôi thối.
Simple past and past participle of stink.
The garbage in the bin stunk terribly at the social event.
Rác trong thùng bốc mùi khủng khiếp tại sự kiện xã hội.
His old shoes stunk up the whole room at the social gathering.
Đôi giày cũ của anh ấy bốc mùi khắp phòng trong buổi họp mặt giao lưu.
The fish they cooked last night stunk up the entire social function.
Con cá họ nấu tối qua đã làm bốc mùi toàn bộ buổi sinh hoạt xã hội.
Dạng động từ của Stunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinking |
Họ từ
Từ "stunk" là dạng quá khứ của động từ "stink", có nghĩa là phát ra mùi hôi hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, "stunk" thường được dùng để mô tả sự khó chịu về mùi vị hoặc cảm giác không thoải mái. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong văn phong viết, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể, người Anh có xu hướng sử dụng "stink" trong các tình huống hàng ngày nhiều hơn trong khi người Mỹ có thể dùng "stunk" trong những trường hợp nghiêm trọng hơn.
Từ "stunk" là dạng quá khứ của động từ "sting", có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ " stincan", có nghĩa là phát ra mùi hôi. Nguyên gốc Latin có thể được truy nguyên tới từ "stincere", diễn tả một mùi khó chịu. Thời gian qua, "stunk" không chỉ dùng để mô tả sự phát ra mùi xấu mà còn mang nghĩa biểu tượng về sự tồi tệ hay thất vọng, thể hiện một sự suy giảm chất lượng hoặc uy tín.
Từ "stunk" (quá khứ của "stink") không phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các bài nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả mùi hương khó chịu, chẳng hạn như trong văn học, phim ảnh hay giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh cảm giác không thoải mái. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chất đặc thù của nó, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cụ thể và không phải là từ vựng miền chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp