Bản dịch của từ Stunk trong tiếng Việt

Stunk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stunk (Verb)

stəŋk
stˈʌŋk
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mùi hôi thối.

Simple past and past participle of stink.

Ví dụ

The garbage in the bin stunk terribly at the social event.

Rác trong thùng bốc mùi khủng khiếp tại sự kiện xã hội.

His old shoes stunk up the whole room at the social gathering.

Đôi giày cũ của anh ấy bốc mùi khắp phòng trong buổi họp mặt giao lưu.

The fish they cooked last night stunk up the entire social function.

Con cá họ nấu tối qua đã làm bốc mùi toàn bộ buổi sinh hoạt xã hội.

Dạng động từ của Stunk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stank

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stunk

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stinking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stunk

Không có idiom phù hợp