Bản dịch của từ Stunning range trong tiếng Việt

Stunning range

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stunning range (Noun)

stˈʌnɨŋ ɹˈeɪndʒ
stˈʌnɨŋ ɹˈeɪndʒ
01

Một số lượng lớn hoặc đa dạng những thứ hoặc những người gây ấn tượng hoặc hấp dẫn.

A large number or variety of things or people that are impressive or fascinating.

Ví dụ

The festival showcased a stunning range of cultures from around the world.

Lễ hội đã trình diễn một loạt văn hóa ấn tượng từ khắp nơi.

There isn't a stunning range of social activities in our town.

Không có một loạt hoạt động xã hội ấn tượng ở thị trấn của chúng tôi.

Is there a stunning range of events for youth in your area?

Có một loạt sự kiện ấn tượng cho giới trẻ ở khu vực của bạn không?

02

Khoảng cách hoặc quy mô của một thứ gì đó gây ấn tượng hoặc đẹp đẽ.

The distance or extent of something that is impressive or beautiful.

Ví dụ

The stunning range of parks in New York attracts many visitors each year.

Dải công viên tuyệt đẹp ở New York thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The stunning range of social activities does not include outdoor concerts.

Dải hoạt động xã hội tuyệt đẹp không bao gồm các buổi hòa nhạc ngoài trời.

Is the stunning range of community events available to everyone in Chicago?

Dải sự kiện cộng đồng tuyệt đẹp có sẵn cho mọi người ở Chicago không?

03

Một bộ sưu tập những thứ đẹp đẽ hoặc gây ấn tượng một cách nổi bật.

A strikingly beautiful or impressive collection of things.

Ví dụ

The stunning range of artworks amazed visitors at the gallery last weekend.

Bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng đã khiến du khách tại triển lãm ngạc nhiên.

The stunning range of social programs did not attract enough participants.

Bộ chương trình xã hội ấn tượng không thu hút đủ người tham gia.

Is the stunning range of community events available this summer?

Có phải bộ sự kiện cộng đồng ấn tượng sẽ có trong mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stunning range/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stunning range

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.