Bản dịch của từ Stunt trong tiếng Việt

Stunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stunt (Noun)

stn̩t
stˈʌnt
01

Một hành động thể hiện kỹ năng ngoạn mục và táo bạo.

An action displaying spectacular skill and daring.

Ví dụ

Tom Cruise performed a dangerous stunt in the movie.

Tom Cruise đã thực hiện một pha nguy hiểm trong bộ phim.

The stuntman executed the stunt flawlessly during the action scene.

Người đóng thế thực hiện pha nguy hiểm hoàn hảo trong cảnh hành động.

The circus performer amazed the audience with her daring stunts.

Nghệ sĩ xiếc làm kinh ngạc khán giả bằng những pha nguy hiểm của mình.

Dạng danh từ của Stunt (Noun)

SingularPlural

Stunt

Stunts

Kết hợp từ của Stunt (Noun)

CollocationVí dụ

Publicity stunt

Chiêu trò quảng cáo

The celebrity's staged event was just a publicity stunt.

Sự kiện được dàn dựng của ngôi sao chỉ là một chiêu trò quảng cáo.

Crazy stunt

Động tác điên rồ

He performed a crazy stunt on social media.

Anh ấy thực hiện một trò ngu ngốc trên mạng xã hội.

Media stunt

Trò chơi truyền thông

The celebrity's media stunt attracted a lot of attention online.

Chiêu trò truyền thông của người nổi tiếng thu hút nhiều sự chú ý trực tuyến.

Little stunt

Trò ngu si nhỏ

He pulled a little stunt to raise awareness about mental health.

Anh ấy đã thực hiện một thủ đoạn nhỏ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Promotional stunt

Chiêu trò quảng cáo

The company organized a promotional stunt to increase brand awareness.

Công ty đã tổ chức một chiêu trò quảng cáo để tăng nhận thức về thương hiệu.

Stunt (Verb)

stn̩t
stˈʌnt
01

Thực hiện các pha nguy hiểm, đặc biệt là nhào lộn trên không.

Perform stunts, especially aerobatics.

Ví dụ

Tom decided to stunt at the charity event to entertain people.

Tom quyết định biểu diễn ở sự kiện từ thiện để giải trí cho mọi người.

The famous daredevil will stunt at the carnival tomorrow.

Người liều lĩnh nổi tiếng sẽ biểu diễn ở hội chợ ngày mai.

The stunt pilot thrilled the audience with daring maneuvers.

Phi công biểu diễn gây cảm hứng cho khán giả với các động tác liều lĩnh.

02

Ngăn cản sự tăng trưởng hoặc phát triển đúng cách.

Prevent from growing or developing properly.

Ví dụ

The lack of education can stunt social progress in communities.

Sự thiếu học vấn có thể cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng.

Negative stereotypes can stunt the acceptance of diversity in society.

Những định kiến tiêu cực có thể ngăn cản sự chấp nhận đa dạng trong xã hội.

Economic inequality often stunts social mobility opportunities for many individuals.

Bất bình đẳng kinh tế thường cản trở cơ hội thăng tiến xã hội cho nhiều cá nhân.

Dạng động từ của Stunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stunting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stunt

Không có idiom phù hợp