Bản dịch của từ Stunt trong tiếng Việt
Stunt

Stunt (Noun)
Một hành động thể hiện kỹ năng ngoạn mục và táo bạo.
An action displaying spectacular skill and daring.
Tom Cruise performed a dangerous stunt in the movie.
Tom Cruise đã thực hiện một pha nguy hiểm trong bộ phim.
The stuntman executed the stunt flawlessly during the action scene.
Người đóng thế thực hiện pha nguy hiểm hoàn hảo trong cảnh hành động.
The circus performer amazed the audience with her daring stunts.
Nghệ sĩ xiếc làm kinh ngạc khán giả bằng những pha nguy hiểm của mình.
Dạng danh từ của Stunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stunt | Stunts |
Kết hợp từ của Stunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Publicity stunt Chiêu trò quảng cáo | The celebrity's staged event was just a publicity stunt. Sự kiện được dàn dựng của ngôi sao chỉ là một chiêu trò quảng cáo. |
Crazy stunt Động tác điên rồ | He performed a crazy stunt on social media. Anh ấy thực hiện một trò ngu ngốc trên mạng xã hội. |
Media stunt Trò chơi truyền thông | The celebrity's media stunt attracted a lot of attention online. Chiêu trò truyền thông của người nổi tiếng thu hút nhiều sự chú ý trực tuyến. |
Little stunt Trò ngu si nhỏ | He pulled a little stunt to raise awareness about mental health. Anh ấy đã thực hiện một thủ đoạn nhỏ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Promotional stunt Chiêu trò quảng cáo | The company organized a promotional stunt to increase brand awareness. Công ty đã tổ chức một chiêu trò quảng cáo để tăng nhận thức về thương hiệu. |
Stunt (Verb)
Thực hiện các pha nguy hiểm, đặc biệt là nhào lộn trên không.
Perform stunts, especially aerobatics.
Tom decided to stunt at the charity event to entertain people.
Tom quyết định biểu diễn ở sự kiện từ thiện để giải trí cho mọi người.
The famous daredevil will stunt at the carnival tomorrow.
Người liều lĩnh nổi tiếng sẽ biểu diễn ở hội chợ ngày mai.
The stunt pilot thrilled the audience with daring maneuvers.
Phi công biểu diễn gây cảm hứng cho khán giả với các động tác liều lĩnh.
Ngăn cản sự tăng trưởng hoặc phát triển đúng cách.
Prevent from growing or developing properly.
The lack of education can stunt social progress in communities.
Sự thiếu học vấn có thể cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng.
Negative stereotypes can stunt the acceptance of diversity in society.
Những định kiến tiêu cực có thể ngăn cản sự chấp nhận đa dạng trong xã hội.
Economic inequality often stunts social mobility opportunities for many individuals.
Bất bình đẳng kinh tế thường cản trở cơ hội thăng tiến xã hội cho nhiều cá nhân.
Dạng động từ của Stunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunting |
Họ từ
Từ "stunt" có nghĩa chính là một hành động hoặc một biểu diễn mạo hiểm nhằm thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng, thường thấy trong ngành công nghiệp giải trí. Trong tiếng Anh, "stunt" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ một loại màn biểu diễn cụ thể hơn, như “stunt double” (diễn viên đóng thế), trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự nguy hiểm của các màn trình diễn này.
Từ "stunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "estunt", mang ý nghĩa "làm cho ngớ ngẩn" hoặc "đánh lừa". Gốc của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Pháp cổ "estoner", có nghĩa là "làm cho ngạc nhiên" hoặc "đánh bại". Trong bối cảnh hiện đại, "stunt" thường được sử dụng để chỉ các hành động gây sốc hoặc nguy hiểm nhằm thu hút sự chú ý, phản ánh bản chất ban đầu về sự tác động mạnh mẽ lên cảm xúc con người.
Từ "stunt" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi những chủ đề mang tính chất học thuật và hằng ngày thường xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về điện ảnh, thể thao, hoặc các hoạt động mạo hiểm. Trong các tình huống này, "stunt" thường chỉ các pha trình diễn nguy hiểm hoặc kỹ thuật biểu diễn được thực hiện để gây ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp