Bản dịch của từ Stupefied trong tiếng Việt
Stupefied

Stupefied (Adjective)
The news about the pandemic left everyone stupefied and confused.
Tin tức về đại dịch khiến mọi người ngạc nhiên và bối rối.
She was not stupefied by the social issues in her community.
Cô ấy không ngạc nhiên trước những vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Were the students stupefied by the sudden changes in the curriculum?
Các sinh viên có ngạc nhiên trước những thay đổi đột ngột trong chương trình học không?
Stupefied (Verb)
The shocking news stupefied everyone at the community meeting yesterday.
Tin tức gây sốc đã làm mọi người tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
They were not stupefied by the discussion on social inequality.
Họ không bị choáng váng bởi cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Why did the report on poverty stupefy the audience so much?
Tại sao báo cáo về nghèo đói lại làm khán giả choáng váng như vậy?
Dạng động từ của Stupefied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stupefy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stupefied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stupefied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stupefies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stupefying |
Họ từ
“Stupefied” là một tính từ mô tả trạng thái ngơ ngác, lúng túng do sốc hoặc bất ngờ. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị tê liệt về tư duy khi gặp phải thông tin hoặc sự kiện khó tin. Trong tiếng Anh Anh, “stupefied” được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa các vùng và ngữ cảnh.
Từ "stupefied" có nguồn gốc từ Latin, với động từ "stupefacere", nghĩa là "làm cho ngây ngẩn, làm cho ngỡ ngàng". Phân tích cấu trúc, "stup-" xuất phát từ "stupidus", có nghĩa là "ngốc nghếch, không tỉnh táo". Từ thế kỷ 15, "stupefied" được sử dụng để chỉ trạng thái người bị choáng váng hoặc mất khả năng suy nghĩ rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến cảm giác bối rối và rối loạn nhận thức, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc và trạng thái tâm trí.
Từ "stupefied" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái ngạc nhiên hoặc sốc mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh hoặc khi nói về cảm xúc của con người trong những tình huống khác lạ. Ví dụ, nó có thể được áp dụng khi một cá nhân chứng kiến điều gì đó không ngờ hoặc không thể tin nổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp