Bản dịch của từ Sturdier trong tiếng Việt

Sturdier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sturdier (Adjective)

stˈɝdiɚ
stˈɝdiɚ
01

Được xây dựng hoặc làm mạnh mẽ hơn những thứ tương tự.

More strongly built or made than similar things.

Ví dụ

The sturdier the argument, the higher the score in IELTS writing.

Càng vững chắc lập luận, điểm IELTS writing càng cao.

She believed sturdier relationships lead to better communication in IELTS speaking.

Cô ấy tin rằng mối quan hệ vững chắc dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong IELTS speaking.

Do you think sturdier community bonds contribute to social cohesion?

Bạn có nghĩ rằng mối liên kết cộng đồng vững chắc đóng góp vào sự đoàn kết xã hội không?

Dạng tính từ của Sturdier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sturdy

Cứng

Sturdier

Cứng hơn

Sturdiest

Cứng cáp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sturdier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sturdier

Không có idiom phù hợp