Bản dịch của từ Sturdier trong tiếng Việt

Sturdier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sturdier (Adjective)

stˈɝdiɚ
stˈɝdiɚ
01

Được xây dựng hoặc làm mạnh mẽ hơn những thứ tương tự.

More strongly built or made than similar things.

Ví dụ

The sturdier the argument, the higher the score in IELTS writing.

Càng vững chắc lập luận, điểm IELTS writing càng cao.

She believed sturdier relationships lead to better communication in IELTS speaking.

Cô ấy tin rằng mối quan hệ vững chắc dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong IELTS speaking.

Dạng tính từ của Sturdier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sturdy

Cứng

Sturdier

Cứng hơn

Sturdiest

Cứng cáp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sturdier/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.