Bản dịch của từ Sturdier trong tiếng Việt
Sturdier

Sturdier (Adjective)
The sturdier the argument, the higher the score in IELTS writing.
Càng vững chắc lập luận, điểm IELTS writing càng cao.
She believed sturdier relationships lead to better communication in IELTS speaking.
Cô ấy tin rằng mối quan hệ vững chắc dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong IELTS speaking.
Do you think sturdier community bonds contribute to social cohesion?
Bạn có nghĩ rằng mối liên kết cộng đồng vững chắc đóng góp vào sự đoàn kết xã hội không?
Dạng tính từ của Sturdier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sturdy Cứng | Sturdier Cứng hơn | Sturdiest Cứng cáp nhất |
Họ từ
Từ "sturdier" là dạng so sánh hơn của tính từ "sturdy", có nghĩa là vững chắc, bền bỉ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường miêu tả các đối tượng có khả năng chịu lực và không dễ bị hư hại, như đồ nội thất hoặc cấu trúc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm của từ này tương tự, nhưng trong tiếng Anh anh, từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về sự thiết kế chắc chắn.
Từ "sturdier" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "styr", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sturdere", nghĩa là "đứng vững". Nguyên nghĩa ban đầu phản ánh tính bền bỉ, chắc chắn của vật phẩm hay con người. Theo thời gian, tính từ "sturdy" được mở rộng để chỉ những đối tượng có khả năng chịu đựng tốt và mạnh mẽ hơn, và "sturdier" trở thành so sánh cao hơn, nhấn mạnh sự vững chắc, bền bỉ hơn nữa trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý.
Từ "sturdier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "sturdy", thường được sử dụng để mô tả độ bền hoặc vững chắc của một vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn trong phần Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết viết luận (Writing) và bài đọc (Reading) liên quan đến chủ đề xây dựng, kiến trúc hoặc miêu tả sản phẩm. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đồ vật, trang thiết bị thể thao và thiết kế nội thất.