Bản dịch của từ Sub trong tiếng Việt

Sub

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub (Noun)

səb
sˈʌb
01

(thông tục, ghi ngày tháng) cấp dưới.

(colloquial, dated) a subordinate.

Ví dụ

In the social hierarchy, he was seen as a sub.

Trong hệ thống phân cấp xã hội, anh được coi là cấp dưới.

The sub was responsible for assisting the main leader.

Người phụ có trách nhiệm hỗ trợ người lãnh đạo chính.

She was considered a sub in the group of friends.

Cô được coi là cấp dưới trong nhóm bạn bè.

02

(không chính thức) cắt bớt người thay thế., thường trong thể thao hoặc giảng dạy.

(informal) clipping of substitute., often in sports or teaching.

Ví dụ

She was a sub in the soccer game.

Cô ấy là người dự bị trong trận bóng đá.

The teacher called for a sub to cover her class.

Giáo viên đã gọi một người thay thế để phụ trách lớp của cô ấy.

He worked as a sub for a local school.

Anh ấy làm người dự bị cho một trường học địa phương.

03

(internet, không chính thức) một phụ đề.

(internet, informal) a subtitle.

Ví dụ

The video had a catchy sub that summarized the main points.

Video có một phần phụ hấp dẫn tóm tắt những điểm chính.

She always includes a sub to make her posts more engaging.

Cô ấy luôn thêm một phần phụ để làm cho bài đăng của mình hấp dẫn hơn.

The sub on the image explained the charity event details.

Phần phụ trên hình ảnh giải thích chi tiết về sự kiện từ thiện.

Dạng danh từ của Sub (Noun)

SingularPlural

Sub

Subs

Sub (Verb)

səb
sˈʌb
01

(mỹ, không chính thức) làm giáo viên dạy thay, đặc biệt ở cấp tiểu học và trung học.

(us, informal) to work as a substitute teacher, especially in primary and secondary education.

Ví dụ

She subbed at Lincoln Elementary last week.

Cô ấy đã đăng ký học tại Trường tiểu học Lincoln vào tuần trước.

He enjoys subbing for math classes at the local high school.

Anh ấy thích dạy phụ cho các lớp toán ở trường trung học địa phương.

Many retired teachers sub to stay connected to the education field.

Nhiều giáo viên đã nghỉ hưu đăng ký để duy trì kết nối với lĩnh vực giáo dục.

02

(mỹ, không trang trọng) để thay thế cho.

(us, informal) to substitute for.

Ví dụ

I'll sub for you at the charity event tomorrow.

Tôi sẽ thay mặt bạn tại sự kiện từ thiện vào ngày mai.

She asked me to sub in her place for the meeting.

Cô ấy nhờ tôi thay thế cô ấy trong cuộc họp.

Can you sub for me at the volunteer center next week?

Bạn có thể thay thế tôi tại trung tâm tình nguyện vào tuần tới không?

03

(anh, thân mật, bóng đá, ít phổ biến hơn, thường được gọi là "sub on") đưa (một cầu thủ) vào sân thay thế.

(britain, informal, soccer, less common, often as "sub on") to bring on (a player) as a substitute.

Ví dụ

During the soccer game, the coach decided to sub on a new player.

Trong trận đấu bóng đá, huấn luyện viên quyết định thay một cầu thủ mới.

The team was losing, so they needed to sub on their best striker.

Đội đang thua nên họ cần thay tiền đạo giỏi nhất của mình vào sân.

The manager told the player to warm up as he might sub on later.

Người quản lý bảo cầu thủ khởi động vì anh ấy có thể vào sân sau.

Dạng động từ của Sub (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is at the expense of the amount of time that is spent exclusively with mothers and fathers, lowering to an average of 3.8 hours and sub-1 hour respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Sub

Không có idiom phù hợp