Bản dịch của từ Sub trong tiếng Việt
Sub

Sub (Noun)
(thông tục, ghi ngày tháng) cấp dưới.
(colloquial, dated) a subordinate.
In the social hierarchy, he was seen as a sub.
Trong hệ thống phân cấp xã hội, anh được coi là cấp dưới.
The sub was responsible for assisting the main leader.
Người phụ có trách nhiệm hỗ trợ người lãnh đạo chính.
She was considered a sub in the group of friends.
Cô được coi là cấp dưới trong nhóm bạn bè.
(không chính thức) cắt bớt người thay thế., thường trong thể thao hoặc giảng dạy.
(informal) clipping of substitute., often in sports or teaching.
She was a sub in the soccer game.
Cô ấy là người dự bị trong trận bóng đá.
The teacher called for a sub to cover her class.
Giáo viên đã gọi một người thay thế để phụ trách lớp của cô ấy.
He worked as a sub for a local school.
Anh ấy làm người dự bị cho một trường học địa phương.
The video had a catchy sub that summarized the main points.
Video có một phần phụ hấp dẫn tóm tắt những điểm chính.
She always includes a sub to make her posts more engaging.
Cô ấy luôn thêm một phần phụ để làm cho bài đăng của mình hấp dẫn hơn.
The sub on the image explained the charity event details.
Phần phụ trên hình ảnh giải thích chi tiết về sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Sub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sub | Subs |
Sub (Verb)
(mỹ, không chính thức) làm giáo viên dạy thay, đặc biệt ở cấp tiểu học và trung học.
(us, informal) to work as a substitute teacher, especially in primary and secondary education.
She subbed at Lincoln Elementary last week.
Cô ấy đã đăng ký học tại Trường tiểu học Lincoln vào tuần trước.
He enjoys subbing for math classes at the local high school.
Anh ấy thích dạy phụ cho các lớp toán ở trường trung học địa phương.
Many retired teachers sub to stay connected to the education field.
Nhiều giáo viên đã nghỉ hưu đăng ký để duy trì kết nối với lĩnh vực giáo dục.
(mỹ, không trang trọng) để thay thế cho.
(us, informal) to substitute for.
I'll sub for you at the charity event tomorrow.
Tôi sẽ thay mặt bạn tại sự kiện từ thiện vào ngày mai.
She asked me to sub in her place for the meeting.
Cô ấy nhờ tôi thay thế cô ấy trong cuộc họp.
Can you sub for me at the volunteer center next week?
Bạn có thể thay thế tôi tại trung tâm tình nguyện vào tuần tới không?
During the soccer game, the coach decided to sub on a new player.
Trong trận đấu bóng đá, huấn luyện viên quyết định thay một cầu thủ mới.
The team was losing, so they needed to sub on their best striker.
Đội đang thua nên họ cần thay tiền đạo giỏi nhất của mình vào sân.
The manager told the player to warm up as he might sub on later.
Người quản lý bảo cầu thủ khởi động vì anh ấy có thể vào sân sau.
Dạng động từ của Sub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subbing |
Họ từ
Từ "sub" là một từ viết tắt trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ các khái niệm như "submarine" (tàu ngầm) hay "substitute" (người thay thế). Trong ngữ cảnh phổ biến, "sub" có thể ám chỉ tới bánh sandwich có tên là "submarine sandwich". Phiên bản Anh - Mỹ không có khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm, nhưng "sub" thường được sử dụng một cách không chính thức trong văn nói. Sự linh hoạt trong nghĩa và công dụng của từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "sub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "dưới" hoặc "dưới đây". Trong tiếng Latinh, "sub" được sử dụng như một tiền tố để chỉ sự vị trí hoặc tình trạng thấp hơn. Qua thời gian, tiền tố này được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ Roman và tiếng Anh để hình thành các từ như "submarine" (tàu ngầm), "subordinate" (cấp dưới). Ý nghĩa hiện tại của "sub" vẫn phản ánh sự liên kết với khái niệm vị trí thấp hơn hoặc thuộc về.
Từ "sub" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các từ có tiền tố "sub-" như "submarine", "substitute", hay "subconscious". Ở ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ các thực thể nhỏ hơn, chẳng hạn như "subsection" hay "subcategory". Thông qua việc phân chia và mô tả các thành phần, từ này giúp rõ ràng hóa khái niệm trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
