Bản dịch của từ Sub-district trong tiếng Việt
Sub-district
Sub-district (Noun)
Một phân khu hoặc phân khu của một quận.
A division or subdivision of a district.
The sub-district has a population of 10,000 people.
Khu phố có dân số 10.000 người.
There is no school in the sub-district.
Không có trường học nào ở khu phố.
Is the sub-district part of the city or the rural area?
Khu phố có phải là phần của thành phố hay vùng nông thôn không?
The sub-district has a population of 10,000 people.
Khu phố có dân số 10,000 người.
There is no school in this sub-district.
Không có trường học nào ở khu phố này.
Từ "sub-district" là một thuật ngữ trong quản lý hành chính, chỉ một đơn vị hành chính nhỏ hơn quận, thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức chính quyền địa phương. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng khá phổ biến; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "ward" hoặc "division". Sự khác biệt chính giữa các thuật ngữ này nằm ở cách thức tổ chức và phân chia hành chính giữa các nước.
Từ "sub-district" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" hoặc "phụ" và "district" xuất phát từ "districtus", có nghĩa là "khu vực" hoặc "phân vùng". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phân chia hành chính trong một quốc gia, với "sub-district" đề cập đến các khu vực nhỏ hơn thuộc về một quận lớn hơn. Nghĩa hiện tại phản ánh sự tổ chức trong hành chính, nhấn mạnh vị trí thấp hơn trong hệ thống phân cấp quận.
Thuật ngữ "sub-district" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến kiến thức địa lý và quản lý hành chính. Tần suất sử dụng của từ này trong bối cảnh các tài liệu học thuật và chính thức về quy hoạch đô thị, phân cấp hành chính cũng như báo cáo thống kê địa phương là cao. Trong đời sống, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các đơn vị địa lý nhỏ hơn cấp quận, như trong thông tin về dịch vụ công cộng, quy hoạch và phát triển cộng đồng.