Bản dịch của từ Sub-district trong tiếng Việt

Sub-district

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub-district (Noun)

01

Một phân khu hoặc phân khu của một quận.

A division or subdivision of a district.

Ví dụ

The sub-district has a population of 10,000 people.

Khu phố có dân số 10.000 người.

There is no school in the sub-district.

Không có trường học nào ở khu phố.

Is the sub-district part of the city or the rural area?

Khu phố có phải là phần của thành phố hay vùng nông thôn không?

The sub-district has a population of 10,000 people.

Khu phố có dân số 10,000 người.

There is no school in this sub-district.

Không có trường học nào ở khu phố này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sub-district cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub-district

Không có idiom phù hợp