Bản dịch của từ Subcautaneous layer trong tiếng Việt
Subcautaneous layer
Noun [U/C]

Subcautaneous layer (Noun)
sˌʌbkətˈɑnjəwəz lˈeɪɚ
sˌʌbkətˈɑnjəwəz lˈeɪɚ
01
Một lớp mô nằm dưới da, chủ yếu được cấu tạo từ mỡ và mô liên kết, giúp cách nhiệt và giảm chấn cho cơ thể.
A layer of tissue located beneath the skin, primarily composed of fat and connective tissues, which serves as insulation and cushioning for the body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lớp mô này kết nối da với các cấu trúc bên dưới như cơ và xương, cung cấp hỗ trợ cấu trúc.
The layer that connects the skin to underlying structure such as muscles and bones, providing structural support.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể và lưu trữ năng lượng.
It plays a crucial role in maintaining body temperature and energy storage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subcautaneous layer
Không có idiom phù hợp