Bản dịch của từ Subconscious trong tiếng Việt
Subconscious

Subconscious (Noun)
Phần của tâm trí ở dưới mức độ nhận thức có ý thức.
The part of the mind below the level of conscious perception.
Her subconscious influences her decisions without her realizing it.
Tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến quyết định mà không nhận ra.
The subconscious can reveal hidden desires through dreams and behaviors.
Tiềm thức có thể tiết lộ những mong muốn ẩn qua giấc mơ và hành vi.
Psychologists study the subconscious to understand human behavior better.
Nhà tâm lý học nghiên cứu tiềm thức để hiểu rõ hơn về hành vi con người.
Họ từ
Từ "subconscious" đề cập đến những quá trình tư duy và cảm xúc không nằm trong nhận thức ý thức của con người, nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của họ. Trong tiếng Anh, "subconscious" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa người nói cả hai khu vực. Khái niệm này thường được áp dụng trong tâm lý học để nghiên cứu hành động và suy nghĩ của con người.
Từ "subconscious" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và danh từ "conscious" (từ "conscio", nghĩa là "biết" hay "nhận thức"). Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, nhằm chỉ trạng thái tâm lý bên dưới sự nhận thức. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần khái niệm này, biểu hiện những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức không nằm trong nhận thức chủ động của con người.
Từ "subconscious" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến tâm lý học và các khái niệm về nhận thức. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hành vi và cảm xúc vô thức của con người. Ngoài ra, "subconscious" cũng thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thuyết trình về tâm thần học, tạo điều kiện cho hiểu biết sâu sắc về động cơ và suy nghĩ ẩn giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
