Bản dịch của từ Subconscious trong tiếng Việt

Subconscious

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subconscious (Noun)

01

Phần của tâm trí ở dưới mức độ nhận thức có ý thức.

The part of the mind below the level of conscious perception.

Ví dụ

Her subconscious influences her decisions without her realizing it.

Tiềm thức của cô ấy ảnh hưởng đến quyết định mà không nhận ra.

The subconscious can reveal hidden desires through dreams and behaviors.

Tiềm thức có thể tiết lộ những mong muốn ẩn qua giấc mơ và hành vi.

Psychologists study the subconscious to understand human behavior better.

Nhà tâm lý học nghiên cứu tiềm thức để hiểu rõ hơn về hành vi con người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subconscious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Additionally, advertising often exploits people's conscious and desires, fears, or anxieties to emotionally connect them with the product being advertised and to encourage them to make purchases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Subconscious

Không có idiom phù hợp