Bản dịch của từ Subcutaneous trong tiếng Việt

Subcutaneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subcutaneous (Adjective)

01

Nằm hoặc áp dụng dưới da.

Situated or applied under the skin.

Ví dụ

The subcutaneous injection was painless.

Việc tiêm dưới da không đau.

She avoided the subcutaneous procedure due to fear of needles.

Cô tránh quy trình dưới da do sợ kim tiêm.

Is a subcutaneous treatment common for skin conditions?

Việc điều trị dưới da phổ biến cho các tình trạng da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subcutaneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subcutaneous

Không có idiom phù hợp