Bản dịch của từ Subcutaneous trong tiếng Việt
Subcutaneous

Subcutaneous (Adjective)
Nằm hoặc áp dụng dưới da.
Situated or applied under the skin.
The subcutaneous injection was painless.
Việc tiêm dưới da không đau.
She avoided the subcutaneous procedure due to fear of needles.
Cô tránh quy trình dưới da do sợ kim tiêm.
Is a subcutaneous treatment common for skin conditions?
Việc điều trị dưới da phổ biến cho các tình trạng da không?
Họ từ
Từ "subcutaneous" (được dịch là "dưới da") là một tính từ mô tả vị trí nằm ở dưới lớp da của cơ thể. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các mô, tiêm hoặc thuốc được áp dụng vào vùng dưới da. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm và nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh y tế cụ thể, cách sử dụng giữa hai phiên bản có thể có sự khác biệt nhỏ về thuật ngữ bổ sung hoặc phong cách viết.
Từ "subcutaneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "sub" có nghĩa là "dưới" và "cutis" có nghĩa là "da". Cấu trúc này phản ánh vị trí của các mô hoặc tế bào nằm bên dưới lớp da. Mặc dù được sử dụng từ thế kỷ 18 trong lĩnh vực y học, nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần nguyên thủy, để chỉ các cấu trúc hoặc can thiệp nằm dưới lớp da, như tiêm thuốc hoặc mô mỡ.
Từ "subcutaneous" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói liên quan đến y học và sinh học, liên quan đến mô dưới da. Trong lối viết học thuật, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về tiêm, thuốc, hoặc nghiên cứu sinh lý. Các tình huống phổ biến khác bao gồm báo cáo chuyên môn, tài liệu nghiên cứu, và giáo trình liên quan đến sức khỏe, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các lĩnh vực khoa học đời sống.