Bản dịch của từ Subdermal trong tiếng Việt

Subdermal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subdermal (Adjective)

sˈʌbdɚməl
sˈʌbdɚməl
01

Nằm hoặc xảy ra bên dưới da hoặc tích hợp bên ngoài.

Located or occurring beneath the skin or outer integument.

Ví dụ

The doctor noted subdermal layers affect skin health during the seminar.

Bác sĩ lưu ý rằng các lớp dưới da ảnh hưởng đến sức khỏe da.

Subdermal implants are not commonly discussed in social health forums.

Cấy ghép dưới da không thường được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội.

Are subdermal treatments effective for social anxiety among teenagers?

Các phương pháp điều trị dưới da có hiệu quả cho chứng lo âu xã hội ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subdermal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdermal

Không có idiom phù hợp