Bản dịch của từ Subdermal trong tiếng Việt
Subdermal

Subdermal (Adjective)
Nằm hoặc xảy ra bên dưới da hoặc tích hợp bên ngoài.
Located or occurring beneath the skin or outer integument.
The doctor noted subdermal layers affect skin health during the seminar.
Bác sĩ lưu ý rằng các lớp dưới da ảnh hưởng đến sức khỏe da.
Subdermal implants are not commonly discussed in social health forums.
Cấy ghép dưới da không thường được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội.
Are subdermal treatments effective for social anxiety among teenagers?
Các phương pháp điều trị dưới da có hiệu quả cho chứng lo âu xã hội ở thanh thiếu niên không?
Từ "subdermal" được định nghĩa như là một thuật ngữ y khoa, chỉ vị trí nằm dưới lớp da, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc quy trình liên quan đến lớp mô này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng của từ có thể có sự thay đổi nhẹ liên quan đến các thuật ngữ y khoa hoặc sản phẩm làm đẹp, nhưng về cơ bản ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi.
Từ "subdermal" được hình thành từ hai thành phần: "sub-" bắt nguồn từ tiếng Latinh có nghĩa là "dưới" và "derm", xuất phát từ "derma" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "da". Kể từ khi được sử dụng lần đầu trong y học, "subdermal" đã chỉ định cho các cấu trúc hoặc quy trình liên quan đến việc xảy ra dưới lớp da. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả các yếu tố nằm dưới bề mặt da.
Từ "subdermal" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề y tế hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong ngành y khoa, đặc biệt khi mô tả các phương pháp phẫu thuật, các thiết bị cấy ghép hoặc sự phân phối thuốc dưới lớp da. Việc hiểu rõ nghĩa và ứng dụng của từ này có thể hỗ trợ người học trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.