Bản dịch của từ Subgenre trong tiếng Việt

Subgenre

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subgenre (Noun Countable)

sˈʌbdʒənr
ˈsəbdʒənr
01

Một phân loại phụ trong một thể loại nghệ thuật lớn hơn (ví dụ: thể loại phụ trong âm nhạc, văn học, điện ảnh).

A secondary or subordinate category within a larger artistic genre (e.g., a subgenre of music, literature, film).

Ví dụ

Hip-hop is a popular subgenre of music among young people today.

Hip-hop là một tiểu thể loại âm nhạc phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Not every movie fits into a specific subgenre of film.

Không phải bộ phim nào cũng thuộc về một tiểu thể loại cụ thể.

Is rap considered a subgenre of hip-hop music?

Rap có được coi là một tiểu thể loại của nhạc hip-hop không?

02

Một loại chuyên biệt hơn hoặc xác định hẹp hơn nằm trong một thể loại rộng hơn.

A more specialized or narrowly defined type within a broader genre.

Ví dụ

Hip hop is a popular subgenre of social music today.

Hip hop là một tiểu thể loại âm nhạc xã hội phổ biến hiện nay.

Jazz is not a subgenre of classical music.

Jazz không phải là một tiểu thể loại của nhạc cổ điển.

What subgenre of social media do you prefer to use?

Bạn thích sử dụng tiểu thể loại nào của mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subgenre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subgenre

Không có idiom phù hợp