Bản dịch của từ Subjective fault trong tiếng Việt

Subjective fault

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjective fault (Noun)

səbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
səbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
01

Khái niệm pháp lý ám chỉ đến trạng thái tâm lý hoặc ý định của một người khi thực hiện một hành vi phạm tội hoặc sai trái.

A legal concept referring to the mental state or intention of a person when committing an offense or wrongdoing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lỗi dựa trên những nhận thức hoặc diễn giải cá nhân hơn là tiêu chí khách quan.

Fault that is based on personal perceptions or interpretations rather than objective criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại trách nhiệm xem xét trạng thái tinh thần của cá nhân vào thời điểm xảy ra sự việc.

A type of culpability that considers the individual's mental state at the time of the incident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subjective fault cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjective fault

Không có idiom phù hợp