Bản dịch của từ Subjective fault trong tiếng Việt
Subjective fault
Noun [U/C]

Subjective fault (Noun)
səbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
səbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
01
Khái niệm pháp lý ám chỉ đến trạng thái tâm lý hoặc ý định của một người khi thực hiện một hành vi phạm tội hoặc sai trái.
A legal concept referring to the mental state or intention of a person when committing an offense or wrongdoing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại trách nhiệm xem xét trạng thái tinh thần của cá nhân vào thời điểm xảy ra sự việc.
A type of culpability that considers the individual's mental state at the time of the incident.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subjective fault
Không có idiom phù hợp