Bản dịch của từ Subjective fault trong tiếng Việt

Subjective fault

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjective fault (Noun)

səbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
səbdʒˈɛktɨv fˈɔlt
01

Khái niệm pháp lý ám chỉ đến trạng thái tâm lý hoặc ý định của một người khi thực hiện một hành vi phạm tội hoặc sai trái.

A legal concept referring to the mental state or intention of a person when committing an offense or wrongdoing.

Ví dụ

The judge considered the subjective fault of the defendant in court.

Thẩm phán đã xem xét lỗi chủ quan của bị cáo trong phiên tòa.

The subjective fault was not proven in this social justice case.

Lỗi chủ quan không được chứng minh trong vụ án công lý xã hội này.

How does subjective fault affect social responsibility in legal cases?

Lỗi chủ quan ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong các vụ án pháp lý?

02

Lỗi dựa trên những nhận thức hoặc diễn giải cá nhân hơn là tiêu chí khách quan.

Fault that is based on personal perceptions or interpretations rather than objective criteria.

Ví dụ

Her subjective fault led to misunderstandings in our social discussions.

Lỗi chủ quan của cô ấy dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not recognize their subjective fault in social interactions.

Nhiều người không nhận ra lỗi chủ quan của họ trong tương tác xã hội.

Is subjective fault affecting how we perceive social issues today?

Liệu lỗi chủ quan có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận các vấn đề xã hội hôm nay không?

03

Một loại trách nhiệm xem xét trạng thái tinh thần của cá nhân vào thời điểm xảy ra sự việc.

A type of culpability that considers the individual's mental state at the time of the incident.

Ví dụ

In social discussions, subjective fault influences how we judge actions.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, lỗi chủ quan ảnh hưởng đến cách đánh giá hành động.

Many believe subjective fault should not determine legal consequences.

Nhiều người tin rằng lỗi chủ quan không nên quyết định hậu quả pháp lý.

Is subjective fault considered in evaluating social behavior in courts?

Lỗi chủ quan có được xem xét trong việc đánh giá hành vi xã hội tại tòa án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subjective fault/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subjective fault

Không có idiom phù hợp