Bản dịch của từ Subjects trong tiếng Việt
Subjects

Subjects (Noun)
Chủ ngữ số nhiều.
Plural of subject.
Many subjects in school focus on social issues like poverty and inequality.
Nhiều môn học ở trường tập trung vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Not all subjects cover the impact of social media on youth.
Không phải tất cả các môn học đều đề cập đến tác động của mạng xã hội lên giới trẻ.
Which subjects help students understand social dynamics better in society?
Những môn học nào giúp học sinh hiểu rõ hơn về động lực xã hội?
Dạng danh từ của Subjects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subject | Subjects |
Họ từ
Từ "subjects" có nghĩa là các chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu, học tập, thường được đề cập trong ngữ cảnh giáo dục hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Ví dụ, "subjects" thường dùng để chỉ các môn học trong bối cảnh giáo dục ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ các tình huống hoặc chủ đề thảo luận. Từ này có thể được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều, với ý nghĩa tương đối đồng nhất.
Từ "subjects" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjectus", có nghĩa là "được đặt dưới". Trong tiếng Latin, "sub" biểu thị sự dưới và "jacere" có nghĩa là đặt hay ném. Lịch sử từ này có thể gắn liền với việc chỉ ra đối tượng mà một hành động hay nghiên cứu nhắm tới. Hiện nay, "subjects" thường được dùng để chỉ những chủ đề nghiên cứu, đối tượng học tập hay những người tham gia trong một thí nghiệm, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc.
Từ "subjects" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các chủ đề học thuật, các lĩnh vực nghiên cứu hoặc các môn học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích học tập hoặc trong bối cảnh giáo dục tổng quát. Bên cạnh đó, "subjects" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu khoa học, nơi đề cập đến đối tượng nghiên cứu hoặc nhóm người được khảo sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



