Bản dịch của từ Subjects trong tiếng Việt

Subjects

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subjects (Noun)

sˈʌbdʒɪkts
sˈʌbdʒɪkts
01

Chủ ngữ số nhiều.

Plural of subject.

Ví dụ

Many subjects in school focus on social issues like poverty and inequality.

Nhiều môn học ở trường tập trung vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Not all subjects cover the impact of social media on youth.

Không phải tất cả các môn học đều đề cập đến tác động của mạng xã hội lên giới trẻ.

Which subjects help students understand social dynamics better in society?

Những môn học nào giúp học sinh hiểu rõ hơn về động lực xã hội?

Dạng danh từ của Subjects (Noun)

SingularPlural

Subject

Subjects

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subjects cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Apart from compulsory major-related students should also be engaged in workshops or specializing in job-related skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] On the one hand, some people insist students on studying fundamental because these seem to be more important for career trajectories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] With fewer to learn, they have extra time either for stress relievers such as playing some sport or having a rest or for further research related to their chosen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 4, Speaking Part 2 & 3: Describe an interesting TV programme you watched about a science topic
[...] Most schools have well-equipped labs that can encourage students to learn science-related [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 4, Speaking Part 2 & 3: Describe an interesting TV programme you watched about a science topic

Idiom with Subjects

Không có idiom phù hợp