Bản dịch của từ Sublime trong tiếng Việt
Sublime
Sublime (Adjective)
Có vẻ đẹp và sự xuất sắc rất lớn.
Of very great excellence or beauty.
Her essay on poverty was a sublime piece of writing.
Bài luận của cô ấy về nghèo đẹp đẽ.
His speech lacked the sublime quality needed to inspire change.
Bài phát biểu của anh ấy thiếu chất lượng tuyệt vời cần thiết để truyền cảm hứng.
Is it possible to achieve sublime results in IELTS writing?
Có thể đạt được kết quả tuyệt vời trong viết IELTS không?
Her sublime dedication to charity work inspired many in the community.
Sự tận tụy tuyệt vời của cô ấy trong công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
His lack of sublime manners made him unpopular among his peers.
Sự thiếu lịch sự tuyệt vời của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong số bạn bè.
Is it possible to achieve sublime success without hard work and dedication?
Có thể đạt được thành công tuyệt vời mà không cần làm việc chăm chỉ và tận tụy không?
Sublime (Verb)
Her speech about equality truly sublime the audience's spirit.
Bài phát biểu của cô ấy về sự bình đẳng thực sự nâng cao tinh thần của khán giả.
Not all social activists can sublime their actions with pure intentions.
Không phải tất cả các nhà hoạt động xã hội đều có thể tinh tế hóa hành động của mình với những ý định trong sáng.
Does discussing cultural diversity in IELTS writing sublime your writing skills?
Việc thảo luận về sự đa dạng văn hóa trong viết IELTS có nâng cao kỹ năng viết của bạn không?
The ice will sublime into vapor when heated at high temperatures.
Đá sẽ thăng hoa thành hơi khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao.
The snow does not sublime quickly in cold weather conditions.
Tuyết không thăng hoa nhanh trong điều kiện thời tiết lạnh.
Does the ice sublime in your experiment with heat applied?
Đá có thăng hoa trong thí nghiệm của bạn khi có nhiệt không?
Dạng động từ của Sublime (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subliming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sublime cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sublime" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để miêu tả điều gì đó có vẻ đẹp tuyệt vời, cao cả hoặc hùng vĩ vượt qua những phẩm chất thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và triết học, "sublime" còn mang ý nghĩa gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và sự kính phục trước thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Các thảo luận về "sublime" thường liên quan đến cảm giác về sự vĩ đại và siêu việt.
Từ "sublime" bắt nguồn từ tiếng Latin "sublimis", có nghĩa là "cao cả" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latin, "sub" nghĩa là "dưới", và "limis" xuất phát từ "limen", có nghĩa là "ngưỡng" hoặc "đường ranh giới". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong văn học và triết học để chỉ những trải nghiệm hoặc đối tượng mang tính chất cao quý, sâu sắc, vượt lên trên những điều tầm thường. Ý nghĩa hiện tại của "sublime" gắn liền với những cảm xúc mãnh liệt và sự chiêm ngưỡng, phản ánh di sản văn hóa và tri thức của nó.
Từ "sublime" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất vừa phải. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng ít hơn, thường liên quan đến những trải nghiệm về vẻ đẹp hay cảm xúc sâu sắc. Trong các ngữ cảnh khác, "sublime" thường liên quan đến nghệ thuật, văn học và triết học, mô tả những thứ vượt xa giá trị thông thường, gợi lên sự ngưỡng mộ và cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sublime
From the sublime to the ridiculous