Bản dịch của từ Subordination clause trong tiếng Việt

Subordination clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subordination clause(Noun)

səbˌɔɹdənˈeɪʃən klˈɔz
səbˌɔɹdənˈeɪʃən klˈɔz
01

Một mệnh đề không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh và phụ thuộc vào một mệnh đề chính để có nghĩa.

A clause that cannot stand alone as a complete sentence and is dependent on a main clause for its meaning.

Ví dụ
02

Nó thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc, chẳng hạn như 'bởi vì', 'kể từ khi', hoặc 'mặc dù'.

It often begins with a subordinating conjunction, such as 'because', 'since', or 'although'.

Ví dụ
03

Được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc để thể hiện một điều kiện, lý do hoặc sự tương phản.

Used to provide additional information or to express a condition, reason, or contrast.

Ví dụ