Bản dịch của từ Subordination clause trong tiếng Việt
Subordination clause
Noun [U/C]

Subordination clause(Noun)
səbˌɔɹdənˈeɪʃən klˈɔz
səbˌɔɹdənˈeɪʃən klˈɔz
Ví dụ
02
Nó thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc, chẳng hạn như 'bởi vì', 'kể từ khi', hoặc 'mặc dù'.
It often begins with a subordinating conjunction, such as 'because', 'since', or 'although'.
Ví dụ
03
Được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc để thể hiện một điều kiện, lý do hoặc sự tương phản.
Used to provide additional information or to express a condition, reason, or contrast.
Ví dụ
