Bản dịch của từ Subordinator trong tiếng Việt
Subordinator

Subordinator (Noun)
Một người hoặc vật phụ thuộc vào người khác; (ngữ pháp) từ kết hợp phụ thuộc, phân từ hoặc yếu tố khác.
A person who or thing which subordinates another grammar a subordinating conjunction participle or other element.
The subordinator in this sentence is 'although.'
Người phụ phải trong câu này là 'although.'
She is not familiar with the concept of a subordinator.
Cô ấy không quen với khái niệm về người phụ phải.
Is 'because' a common subordinator in English grammar?
Có phải 'because' là một người phụ phải phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh không?
The subordinator in the sentence connects the main and dependent clauses.
Người phụ trách trong câu kết nối các mệnh đề chính và phụ.
She couldn't identify the subordinator in the complex sentence structure.
Cô ấy không thể xác định người phụ trách trong cấu trúc câu phức.
Từ "subordinator" (tiếng Việt: từ phụ thuộc) chỉ những từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết các mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu. Chúng thường diễn tả mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện hoặc mục đích. Trong tiếng Anh, các từ phụ thuộc như "although", "because", hay "if" đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, mặc dù cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau trong thực hành viết.
Từ "subordinator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "subordinare", nghĩa là "đặt dưới" hoặc "thuộc về cấp thấp hơn". Thuật ngữ này trong ngữ pháp ám chỉ một loại từ hoặc mệnh đề có chức năng phụ thuộc vào một mệnh đề chính. Việc sử dụng "subordinator" trong ngữ pháp hiện đại phản ánh cấu trúc phân cấp trong câu, qua đó, cung cấp sự liên kết giữa các ý tưởng khác nhau, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo nên sự rõ ràng và trôi chảy trong giao tiếp.
Từ "subordinator" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh cần nhận biết và sử dụng các liên từ để tạo mối liên hệ giữa các câu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "subordinator" thường được đề cập trong các khóa học về cú pháp, văn học và phân tích ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc câu phức và vai trò của các liên từ trong việc nối kết các mệnh đề phụ.