Bản dịch của từ Subsampled trong tiếng Việt

Subsampled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsampled (Adjective)

01

Chia thành các mẫu phụ.

Divided into subsamples.

Ví dụ

The survey data was subsampled for better analysis of social trends.

Dữ liệu khảo sát đã được chia nhỏ để phân tích xu hướng xã hội tốt hơn.

Many researchers did not use subsampled data in their social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu đã không sử dụng dữ liệu đã chia nhỏ trong các nghiên cứu xã hội của họ.

Is the subsampled information reliable for understanding social behaviors?

Thông tin đã được chia nhỏ có đáng tin cậy để hiểu hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsampled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsampled

Không có idiom phù hợp