Bản dịch của từ Subscribe to trong tiếng Việt
Subscribe to
Subscribe to (Idiom)
Many people subscribe to the idea of social media for connection.
Nhiều người ủng hộ ý tưởng mạng xã hội để kết nối.
Not everyone subscribes to the belief that online privacy is essential.
Không phải ai cũng ủng hộ niềm tin rằng quyền riêng tư trực tuyến là cần thiết.
Do you subscribe to the notion that social change is possible?
Bạn có ủng hộ quan niệm rằng thay đổi xã hội là có thể không?
Many people subscribe to streaming services like Netflix and Hulu.
Nhiều người đăng ký dịch vụ phát trực tuyến như Netflix và Hulu.
I do not subscribe to any social media platforms currently.
Tôi không đăng ký bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào hiện tại.
Do you subscribe to any online magazines or newsletters?
Bạn có đăng ký bất kỳ tạp chí hoặc bản tin trực tuyến nào không?
Đồng ý nhận thứ gì đó thường xuyên, đặc biệt là ấn phẩm hoặc dịch vụ.
To agree to receive something regularly especially a publication or service.
Many people subscribe to online magazines for current news updates.
Nhiều người đăng ký tạp chí trực tuyến để nhận tin tức mới.
I do not subscribe to any social media newsletters.
Tôi không đăng ký bất kỳ bản tin mạng xã hội nào.
Do you subscribe to any podcasts about social issues?
Bạn có đăng ký bất kỳ podcast nào về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp