Bản dịch của từ Subscribe to trong tiếng Việt
Subscribe to
Subscribe to (Idiom)
Many people subscribe to the idea of social media for connection.
Nhiều người ủng hộ ý tưởng mạng xã hội để kết nối.
Not everyone subscribes to the belief that online privacy is essential.
Không phải ai cũng ủng hộ niềm tin rằng quyền riêng tư trực tuyến là cần thiết.
Do you subscribe to the notion that social change is possible?
Bạn có ủng hộ quan niệm rằng thay đổi xã hội là có thể không?
Many people subscribe to streaming services like Netflix and Hulu.
Nhiều người đăng ký dịch vụ phát trực tuyến như Netflix và Hulu.
I do not subscribe to any social media platforms currently.
Tôi không đăng ký bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào hiện tại.
Do you subscribe to any online magazines or newsletters?
Bạn có đăng ký bất kỳ tạp chí hoặc bản tin trực tuyến nào không?
Đồng ý nhận thứ gì đó thường xuyên, đặc biệt là ấn phẩm hoặc dịch vụ.
To agree to receive something regularly especially a publication or service.
Many people subscribe to online magazines for current news updates.
Nhiều người đăng ký tạp chí trực tuyến để nhận tin tức mới.
I do not subscribe to any social media newsletters.
Tôi không đăng ký bất kỳ bản tin mạng xã hội nào.
Do you subscribe to any podcasts about social issues?
Bạn có đăng ký bất kỳ podcast nào về các vấn đề xã hội không?
"Subscribe to" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đăng ký nhận thông tin hoặc dịch vụ từ một nguồn nhất định, thường thông qua internet. Trong tiếng Anh Mỹ, "subscribe to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các nền tảng trực tuyến, chẳng hạn như YouTube hoặc các dịch vụ phát sóng. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về các dịch vụ truyền thông truyền thống như báo chí. Cả hai đều ghi nhận sự gia tăng trong việc tiêu thụ nội dung kỹ thuật số.
Từ "subscribe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subscribere", cấu thành từ tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "scribere" nghĩa là "viết". Trong tiếng Latin, "subscribere" thường được sử dụng để chỉ hành động ký tên vào một tài liệu nhằm thể hiện sự đồng ý hoặc cam kết. Hiện nay, "subscribe" mang nghĩa rộng hơn, chỉ việc đăng ký nhận thông tin, tin tức hoặc dịch vụ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa căn bản về sự đồng thuận và cam kết.
Cụm từ "subscribe to" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà người nghe và đọc có thể phải xử lý thông tin liên quan đến dịch vụ hoặc thông báo. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động đăng ký nhận thông tin hoặc dịch vụ, như đăng ký bản tin điện tử hoặc các nền tảng truyền thông xã hội. Sự phổ biến của nó gắn liền với xu hướng tiêu dùng và tương tác trực tuyến ngày càng tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp