Bản dịch của từ Subscriber trong tiếng Việt
Subscriber

Subscriber (Noun)
Người đăng ký một ấn phẩm hoặc dịch vụ.
A person who subscribes to a publication or a service.
The magazine has over 1 million subscribers worldwide.
Tạp chí có hơn 1 triệu người đọc trên toàn thế giới.
She is a loyal subscriber to the streaming service.
Cô ấy là một khách hàng thường xuyên của dịch vụ phát trực tuyến.
The newspaper gained many subscribers after the online promotion.
Báo đã thu hút nhiều người đọc sau chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
The social media platform gained a million new subscribers last month.
Nền tảng truyền thông xã hội đã có một triệu người đăng ký mới vào tháng trước.
Each subscriber receives personalized content based on their preferences.
Mỗi người đăng ký nhận nội dung cá nhân hóa dựa trên sở thích của họ.
The popular influencer's subscriber count continues to grow steadily.
Số lượng người đăng ký của người ảnh hưởng nổi tiếng tiếp tục tăng ổn định.
Dạng danh từ của Subscriber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subscriber | Subscribers |
Kết hợp từ của Subscriber (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Satellite subscriber Người đăng ký truyền hình vệ tinh | The satellite subscriber received a new channel package yesterday. Người đăng ký vệ tinh nhận gói kênh mới vào ngày hôm qua. |
Long-time subscriber Người đăng ký lâu dài | I have been a long-time subscriber to the social media platform. Tôi đã là một người đăng ký lâu năm trên nền tảng truyền thông xã hội. |
New subscriber Người đăng ký mới | The social media platform gained a new subscriber yesterday. Nền tảng truyền thông xã hội đã có một người đăng ký mới vào ngày hôm qua. |
Cable subscriber Người đăng ký cáp | The cable subscriber enjoys various tv channels. Người đăng ký cáp thích thú với nhiều kênh tv. |
Magazine subscriber Người đọc tạp chí | The magazine subscriber received the latest issue in the mail. Người đọc trả tiền đã nhận số mới nhất qua thư. |
Họ từ
"Subscriber" là một danh từ chỉ người đăng ký hoặc người nhận dịch vụ, thường thấy trong bối cảnh truyền thông, xuất bản, và công nghệ số. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "subscriber" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những người đăng ký các dịch vụ kỹ thuật số như video hoặc nhạc trực tuyến, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào bối cảnh xuất bản báo chí hoặc tạp chí.
Từ "subscriber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subscribere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "scribere" có nghĩa là "viết". Thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ người ký tên vào một danh sách hay tài liệu, đặc biệt là để cam kết tham gia hoặc ủng hộ một ý tưởng, dịch vụ hoặc sản phẩm. Ngày nay, "subscriber" chỉ người đăng ký nhận thông tin, thường qua các nền tảng kỹ thuật số, thể hiện sự tiếp nhận và ủng hộ đối với nội dung được cung cấp.
Từ "subscriber" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tài liệu nói về truyền thông, công nghệ thông tin và dịch vụ trực tuyến. Trong phần nghe, người thi có thể gặp từ này liên quan đến thông báo từ dịch vụ trực tuyến hoặc tạp chí. Trong phần đọc, từ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả người đăng ký dịch vụ. Ngoài ra, trong ngôn ngữ đời thường, "subscriber" thường được dùng để chỉ những người đăng ký nhận bản tin qua email, các dịch vụ phát thanh hoặc video trực tuyến, phản ánh sự phổ biến của mô hình kinh doanh này trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

