Bản dịch của từ Subscriber trong tiếng Việt

Subscriber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscriber (Noun)

səbskɹˈɑɪbɚ
səbskɹˈɑɪbəɹ
01

Người đăng ký một ấn phẩm hoặc dịch vụ.

A person who subscribes to a publication or a service.

Ví dụ

The magazine has over 1 million subscribers worldwide.

Tạp chí có hơn 1 triệu người đọc trên toàn thế giới.

She is a loyal subscriber to the streaming service.

Cô ấy là một khách hàng thường xuyên của dịch vụ phát trực tuyến.

The newspaper gained many subscribers after the online promotion.

Báo đã thu hút nhiều người đọc sau chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

02

(lập trình) một hệ thống hoặc thành phần đăng ký một thứ gì đó, chẳng hạn như một sự kiện, do nhà xuất bản cung cấp.

(programming) a system or component that subscribes to something, such as an event, made available by a publisher.

Ví dụ

The social media platform gained a million new subscribers last month.

Nền tảng truyền thông xã hội đã có một triệu người đăng ký mới vào tháng trước.

Each subscriber receives personalized content based on their preferences.

Mỗi người đăng ký nhận nội dung cá nhân hóa dựa trên sở thích của họ.

The popular influencer's subscriber count continues to grow steadily.

Số lượng người đăng ký của người ảnh hưởng nổi tiếng tiếp tục tăng ổn định.

Dạng danh từ của Subscriber (Noun)

SingularPlural

Subscriber

Subscribers

Kết hợp từ của Subscriber (Noun)

CollocationVí dụ

Satellite subscriber

Người đăng ký truyền hình vệ tinh

The satellite subscriber received a new channel package yesterday.

Người đăng ký vệ tinh nhận gói kênh mới vào ngày hôm qua.

Long-time subscriber

Người đăng ký lâu dài

I have been a long-time subscriber to the social media platform.

Tôi đã là một người đăng ký lâu năm trên nền tảng truyền thông xã hội.

New subscriber

Người đăng ký mới

The social media platform gained a new subscriber yesterday.

Nền tảng truyền thông xã hội đã có một người đăng ký mới vào ngày hôm qua.

Cable subscriber

Người đăng ký cáp

The cable subscriber enjoys various tv channels.

Người đăng ký cáp thích thú với nhiều kênh tv.

Magazine subscriber

Người đọc tạp chí

The magazine subscriber received the latest issue in the mail.

Người đọc trả tiền đã nhận số mới nhất qua thư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subscriber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer subscription plans for full access to premium users while non- are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to curate a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Subscriber

Không có idiom phù hợp