Bản dịch của từ Subsequent development trong tiếng Việt
Subsequent development

Subsequent development (Noun)
Quá trình phát triển hoặc tiến hóa sau một sự kiện hoặc thời gian cụ thể.
The process of developing or evolving after a particular event or time period.
The subsequent development of the community improved living standards significantly.
Sự phát triển tiếp theo của cộng đồng đã cải thiện tiêu chuẩn sống đáng kể.
The subsequent development did not address the needs of all residents.
Sự phát triển tiếp theo không đáp ứng nhu cầu của tất cả cư dân.
What was the subsequent development after the new policy was implemented?
Sự phát triển tiếp theo là gì sau khi chính sách mới được thực hiện?
The subsequent development of social media changed communication methods drastically.
Sự phát triển tiếp theo của mạng xã hội đã thay đổi phương thức giao tiếp đáng kể.
The subsequent development did not improve community relationships as expected.
Sự phát triển tiếp theo không cải thiện mối quan hệ cộng đồng như mong đợi.
What was the subsequent development after the social event in 2022?
Sự phát triển tiếp theo sau sự kiện xã hội năm 2022 là gì?
The subsequent development of social media changed communication in 2010.
Sự phát triển tiếp theo của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp vào năm 2010.
The subsequent development of the community project did not meet expectations.
Sự phát triển tiếp theo của dự án cộng đồng không đáp ứng mong đợi.
What was the subsequent development after the social protest in 2021?
Sự phát triển tiếp theo sau cuộc biểu tình xã hội vào năm 2021 là gì?
Từ "subsequent development" được hiểu là sự phát triển xảy ra sau một sự kiện hoặc giai đoạn cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và khoa học để chỉ các diễn biến và thay đổi tiếp theo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "development" có thể được nhấn mạnh hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị hoặc tiến bộ xã hội.