Bản dịch của từ Subsidise trong tiếng Việt

Subsidise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidise (Verb)

sˈʌbsɨdˌaɪz
sˈʌbsɨdˌaɪz
01

Trả một phần chi phí của cái gì đó.

To pay part of the cost of something.

Ví dụ

The government subsidises housing for low-income families.

Chính phủ trợ cấp nhà ở cho gia đình có thu nhập thấp.

Many charities subsidise education for underprivileged children.

Nhiều tổ chức từ thiện trợ cấp giáo dục cho trẻ em khó khăn.

Dạng động từ của Subsidise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsidise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsidised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsidised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsidises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsidising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsidise/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.