Bản dịch của từ Subsidise trong tiếng Việt

Subsidise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsidise (Verb)

sˈʌbsɨdˌaɪz
sˈʌbsɨdˌaɪz
01

Trả một phần chi phí của cái gì đó.

To pay part of the cost of something.

Ví dụ

The government subsidises housing for low-income families.

Chính phủ trợ cấp nhà ở cho gia đình có thu nhập thấp.

Many charities subsidise education for underprivileged children.

Nhiều tổ chức từ thiện trợ cấp giáo dục cho trẻ em khó khăn.

Companies often subsidise public transportation for their employees.

Các công ty thường trợ cấp giao thông công cộng cho nhân viên của họ.

Dạng động từ của Subsidise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subsidise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subsidised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subsidised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subsidises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subsidising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subsidise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsidise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.