Bản dịch của từ Subsidise trong tiếng Việt
Subsidise

Subsidise (Verb)
The government subsidises housing for low-income families.
Chính phủ trợ cấp nhà ở cho gia đình có thu nhập thấp.
Many charities subsidise education for underprivileged children.
Nhiều tổ chức từ thiện trợ cấp giáo dục cho trẻ em khó khăn.
Companies often subsidise public transportation for their employees.
Các công ty thường trợ cấp giao thông công cộng cho nhân viên của họ.
Dạng động từ của Subsidise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subsidise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subsidised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subsidised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subsidises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subsidising |
Họ từ
Từ "subsidise" (British English) hoặc "subsidize" (American English) chỉ hành động hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức nào đó nhằm giảm bớt chi phí cho cá nhân, doanh nghiệp, hay lĩnh vực cụ thể. Sự khác biệt giữa hai phiên bản nằm ở chính tả; tuy nhiên, về nghĩa và cách sử dụng, chúng đều thể hiện ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến kinh tế hoặc chính sách công.
Từ "subsidise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subsidium", có nghĩa là "sự giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 16 thông qua tiếng Pháp. Ý nghĩa hiện tại của "subsidise" liên quan đến việc cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ cho một hoạt động hoặc tổ chức, phản ánh vai trò của nó trong việc đảm bảo sự phát triển và ổn định của nền kinh tế cũng như xã hội.
Từ "subsidise" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề kinh tế, chính sách công và phúc lợi xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này cho thấy vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về nguồn tài chính hỗ trợ cho các lĩnh vực như giáo dục, y tế và lĩnh vực kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các báo cáo và tài liệu nghiên cứu liên quan đến chính sách và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp