Bản dịch của từ Subsidization trong tiếng Việt
Subsidization

Subsidization (Noun)
The government’s subsidization of education helps low-income families afford college.
Việc chính phủ hỗ trợ giáo dục giúp các gia đình thu nhập thấp có thể học đại học.
Many believe that subsidization of healthcare is not effective for everyone.
Nhiều người tin rằng việc hỗ trợ chăm sóc sức khỏe không hiệu quả cho tất cả mọi người.
Is the subsidization of public transport necessary for urban development?
Liệu việc hỗ trợ giao thông công cộng có cần thiết cho phát triển đô thị không?
Subsidization (Verb)
Để cung cấp tiền hoặc giúp đỡ cho một tổ chức, ngành công nghiệp, vv để hỗ trợ nó về mặt tài chính.
To give money or help to an organization industry etc in order to support it financially.
The government subsidizes healthcare programs to help low-income families.
Chính phủ trợ cấp các chương trình chăm sóc sức khỏe cho các gia đình thu nhập thấp.
They do not subsidize private schools in our region anymore.
Họ không còn trợ cấp cho các trường tư thục trong khu vực của chúng tôi.
Does the city subsidize public transportation for students and seniors?
Thành phố có trợ cấp cho giao thông công cộng cho sinh viên và người cao tuổi không?
Họ từ
Subsidization là quá trình cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức cho một cá nhân, doanh nghiệp hoặc ngành nghề, nhằm giảm chi phí sản xuất hoặc tiêu dùng. Qua đó, nó giúp ổn định giá cả, khuyến khích sản xuất và bảo vệ lợi ích xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, Anh thường nhấn mạnh vào sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực công nghiệp, trong khi Mỹ thường tập trung vào các lĩnh vực nông nghiệp và năng lượng.
Từ "subsidization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsidium", nghĩa là "sự trợ cấp" hoặc "hỗ trợ". Tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "sidium" xuất phát từ "sedere", nghĩa là "ngồi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ việc cung cấp hỗ trợ tài chính nhằm giảm bớt gánh nặng cho các cá nhân hoặc tổ chức. Hiện nay, "subsidization" vẫn mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào vai trò của sự can thiệp tài chính nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
Từ "subsidization" (sự trợ cấp) có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện liên quan đến chính sách kinh tế, tài chính công hoặc hỗ trợ xã hội, thể hiện vai trò của chính phủ trong việc hỗ trợ các ngành công nghiệp hoặc nhóm dân cư khó khăn. Ngoài ra, "subsidization" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự công bằng và bền vững trong phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



