Bản dịch của từ Substantial meal trong tiếng Việt

Substantial meal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial meal (Adjective)

səbstˈænʃl mil
səbstˈænʃl mil
01

Có tầm quan trọng, quy mô hoặc giá trị đáng kể.

Of considerable importance size or worth.

Ví dụ

A substantial meal is required before attending the social event.

Một bữa ăn quan trọng cần thiết trước khi tham dự sự kiện xã hội.

She didn't have a substantial meal, so she felt hungry during the party.

Cô ấy không có một bữa ăn quan trọng, vì vậy cô ấy cảm thấy đói trong buổi tiệc.

Was a substantial meal served at the social gathering last night?

Liệu một bữa ăn quan trọng đã được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội tối qua không?

Substantial meal (Noun)

səbstˈænʃl mil
səbstˈænʃl mil
01

Một bữa ăn thỏa mãn và no đủ.

A satisfying and filling meal.

Ví dụ

Eating a substantial meal before the test helps with concentration.

Ăn một bữa ăn no trước bài kiểm tra giúp tập trung.

Skipping a substantial meal may lead to fatigue during the speaking test.

Bỏ qua một bữa ăn no có thể dẫn đến mệt mỏi trong bài thi nói.

Is it recommended to have a substantial meal right before the exam?

Có nên ăn một bữa ăn no ngay trước kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substantial meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantial meal

Không có idiom phù hợp