Bản dịch của từ Substantial number trong tiếng Việt
Substantial number
Substantial number (Noun)
Một số lượng đáng kể hoặc lượng của cái gì đó.
A significant quantity or amount of something.
A substantial number of people attended the social event last Saturday.
Một số lượng lớn người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
There is not a substantial number of volunteers for the community project.
Không có một số lượng lớn tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Is there a substantial number of students interested in social issues?
Có một số lượng lớn sinh viên quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
There are a substantial number of volunteers at the community center today.
Hôm nay có một số lượng tình nguyện viên đáng kể tại trung tâm cộng đồng.
There is not a substantial number of participants in the survey.
Không có một số lượng đáng kể người tham gia khảo sát.
Is there a substantial number of social programs in our city?
Có một số lượng đáng kể các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta không?
There is a substantial number of homeless people in New York City.
Có một số lượng đáng kể người vô gia cư ở thành phố New York.
There isn't a substantial number of social programs in rural areas.
Không có một số lượng đáng kể các chương trình xã hội ở vùng nông thôn.
Is there a substantial number of volunteers for the community event?
Có một số lượng đáng kể tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "substantial number" đề cập đến một lượng đáng kể hoặc đáng chú ý của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và thống kê nhằm nhấn mạnh tính quan trọng của dữ liệu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều được sử dụng tương tự trong văn viết và nói. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm "t" trong "substantial".