Bản dịch của từ Substantial number trong tiếng Việt

Substantial number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial number (Noun)

səbstˈænʃəl nˈʌmbɚ
səbstˈænʃəl nˈʌmbɚ
01

Một số lượng đáng kể hoặc lượng của cái gì đó.

A significant quantity or amount of something.

Ví dụ

A substantial number of people attended the social event last Saturday.

Một số lượng lớn người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

There is not a substantial number of volunteers for the community project.

Không có một số lượng lớn tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.

Is there a substantial number of students interested in social issues?

Có một số lượng lớn sinh viên quan tâm đến các vấn đề xã hội không?

02

Một số lượng lớn các đơn vị hoặc trường hợp có sẵn.

A large number of units or instances available.

Ví dụ

There are a substantial number of volunteers at the community center today.

Hôm nay có một số lượng tình nguyện viên đáng kể tại trung tâm cộng đồng.

There is not a substantial number of participants in the survey.

Không có một số lượng đáng kể người tham gia khảo sát.

Is there a substantial number of social programs in our city?

Có một số lượng đáng kể các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta không?

03

Một lượng đáng kể, thường dùng trong bối cảnh bằng chứng hoặc dữ liệu.

A considerable amount, often used in the context of evidence or data.

Ví dụ

There is a substantial number of homeless people in New York City.

Có một số lượng đáng kể người vô gia cư ở thành phố New York.

There isn't a substantial number of social programs in rural areas.

Không có một số lượng đáng kể các chương trình xã hội ở vùng nông thôn.

Is there a substantial number of volunteers for the community event?

Có một số lượng đáng kể tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substantial number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantial number

Không có idiom phù hợp