Bản dịch của từ Substantial quantity trong tiếng Việt

Substantial quantity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substantial quantity (Noun)

səbstˈænʃəl kwˈɑntəti
səbstˈænʃəl kwˈɑntəti
01

Một số lượng đáng kể hoặc một số lớn của một cái gì đó.

A considerable amount or a large number of something.

Ví dụ

The city received a substantial quantity of donations for the homeless.

Thành phố đã nhận một số lượng lớn quyên góp cho người vô gia cư.

There is not a substantial quantity of affordable housing in New York.

Không có một số lượng lớn nhà ở giá rẻ tại New York.

Is there a substantial quantity of volunteers for the charity event?

Có một số lượng lớn tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?

02

Một số lượng quan trọng hoặc có ý nghĩa, đặc biệt trong một bối cảnh cụ thể.

An important or significant amount, especially in a particular context.

Ví dụ

The charity collected a substantial quantity of food for the homeless.

Tổ chức từ thiện đã thu thập một lượng thực phẩm đáng kể cho người vô gia cư.

There was not a substantial quantity of donations this year.

Năm nay không có một lượng đóng góp đáng kể.

Is there a substantial quantity of volunteers for the event?

Có một lượng tình nguyện viên đáng kể cho sự kiện không?

03

Đề cập đến một phần có kích thước có thể có ý nghĩa chức năng.

Refers to a sizeable portion that may have functional implications.

Ví dụ

Many people need a substantial quantity of food for their families.

Nhiều người cần một lượng thực phẩm đáng kể cho gia đình họ.

Not everyone has a substantial quantity of money for social events.

Không phải ai cũng có một lượng tiền đáng kể cho các sự kiện xã hội.

Is a substantial quantity of resources necessary for community programs?

Một lượng tài nguyên đáng kể có cần thiết cho các chương trình cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substantial quantity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantial quantity

Không có idiom phù hợp