Bản dịch của từ Substantial quantity trong tiếng Việt
Substantial quantity
Substantial quantity (Noun)
Một số lượng đáng kể hoặc một số lớn của một cái gì đó.
A considerable amount or a large number of something.
The city received a substantial quantity of donations for the homeless.
Thành phố đã nhận một số lượng lớn quyên góp cho người vô gia cư.
There is not a substantial quantity of affordable housing in New York.
Không có một số lượng lớn nhà ở giá rẻ tại New York.
Is there a substantial quantity of volunteers for the charity event?
Có một số lượng lớn tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
Một số lượng quan trọng hoặc có ý nghĩa, đặc biệt trong một bối cảnh cụ thể.
An important or significant amount, especially in a particular context.
The charity collected a substantial quantity of food for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã thu thập một lượng thực phẩm đáng kể cho người vô gia cư.
There was not a substantial quantity of donations this year.
Năm nay không có một lượng đóng góp đáng kể.
Is there a substantial quantity of volunteers for the event?
Có một lượng tình nguyện viên đáng kể cho sự kiện không?
Đề cập đến một phần có kích thước có thể có ý nghĩa chức năng.
Refers to a sizeable portion that may have functional implications.
Many people need a substantial quantity of food for their families.
Nhiều người cần một lượng thực phẩm đáng kể cho gia đình họ.
Not everyone has a substantial quantity of money for social events.
Không phải ai cũng có một lượng tiền đáng kể cho các sự kiện xã hội.
Is a substantial quantity of resources necessary for community programs?
Một lượng tài nguyên đáng kể có cần thiết cho các chương trình cộng đồng không?
Thuật ngữ "substantial quantity" thường được sử dụng để chỉ một lượng đáng kể hoặc có ý nghĩa trong bối cảnh nghiên cứu, kinh doanh và các lĩnh vực khác. Nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng và ảnh hưởng của số lượng được đề cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách hiểu và sử dụng cụm từ này thường giống nhau, tuy nhiên cách diễn đạt có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không gây ra sự nhầm lẫn về bản chất ý nghĩa.