Bản dịch của từ Substantival trong tiếng Việt
Substantival

Substantival (Adjective)
(ngữ pháp) thuộc hoặc liên quan đến một nội dung.
(grammar) of or pertaining to a substantive.
The substantival phrase in the sentence is essential for clarity.
Cụm từ danh từ trong câu rất quan trọng để rõ ràng.
She analyzed the substantival elements in the social studies textbook.
Cô ấy phân tích các yếu tố danh từ trong sách giáo khoa xã hội.
Understanding substantival concepts helps in linguistic studies of society.
Hiểu các khái niệm danh từ giúp trong nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội.
The substantival evidence supported the social scientist's theory.
Bằng chứng vật chất ủng hộ lý thuyết của nhà khoa học xã hội.
She conducted a substantival analysis on the social structure of the community.
Cô ấy tiến hành phân tích vật chất về cấu trúc xã hội của cộng đồng.
The substantival elements in the social study were crucial for the research.
Các yếu tố vật chất trong nghiên cứu xã hội rất quan trọng cho nghiên cứu.
Họ từ
Tính từ "substantival" xuất phát từ tiếng Latinh "substantivus", có nghĩa là "thuộc về danh từ" hoặc "có bản chất như danh từ". Trong ngữ pháp, "substantival" thường chỉ các thành phần hoặc cấu trúc có chức năng tương tự như danh từ trong câu, ví dụ như cụm danh từ hoặc đại từ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "substantival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "substantivus", xuất phát từ "substantia", có nghĩa là "thực thể" hay "bản chất". Trong ngữ pháp, tính từ này đề cập đến những phần tử ngôn ngữ mà có thể hoạt động như danh từ, tức là biểu thị một đối tượng hay khái niệm cụ thể. Sự kết nối này phản ánh từ "substantiva" trong tiếng Latinh, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của danh từ trong cấu trúc ngôn ngữ.
Từ "substantival" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết mang tính học thuật cao, nơi nó miêu tả các danh từ hoặc cụm từ có chức năng danh từ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc cú pháp và chức năng của từ trong câu. Sự xuất hiện hạn chế của nó có thể làm giảm khả năng hiểu của thí sinh trong các bài kiểm tra.