Bản dịch của từ Substantival trong tiếng Việt

Substantival

Adjective

Substantival (Adjective)

sˌʌbstn̩tˈɑɪvl̩
sˌʌbstn̩tˈɑɪvl̩
01

(ngữ pháp) thuộc hoặc liên quan đến một nội dung.

(grammar) of or pertaining to a substantive.

Ví dụ

The substantival phrase in the sentence is essential for clarity.

Cụm từ danh từ trong câu rất quan trọng để rõ ràng.

She analyzed the substantival elements in the social studies textbook.

Cô ấy phân tích các yếu tố danh từ trong sách giáo khoa xã hội.

Understanding substantival concepts helps in linguistic studies of society.

Hiểu các khái niệm danh từ giúp trong nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội.

02

Của hoặc liên quan đến chất vật lý; vật liệu.

Of or relating to physical substance; material.

Ví dụ

The substantival evidence supported the social scientist's theory.

Bằng chứng vật chất ủng hộ lý thuyết của nhà khoa học xã hội.

She conducted a substantival analysis on the social structure of the community.

Cô ấy tiến hành phân tích vật chất về cấu trúc xã hội của cộng đồng.

The substantival elements in the social study were crucial for the research.

Các yếu tố vật chất trong nghiên cứu xã hội rất quan trọng cho nghiên cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substantival

Không có idiom phù hợp