Bản dịch của từ Substrate trong tiếng Việt

Substrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substrate (Noun)

sˈʌbstɹeit
sˈʌbstɹˌeit
01

Một chất hoặc lớp cơ bản.

An underlying substance or layer.

Ví dụ

Education is the substrate for social progress and development.

Giáo dục là chất cơ bản cho tiến bộ và phát triển xã hội.

Family support serves as the substrate for a strong social fabric.

Sự hỗ trợ từ gia đình là lớp chất cơ bản cho một cơ sở xã hội vững chắc.

Trust is the substrate that binds communities together in society.

Niềm tin là lớp chất cơ bản kết nối cộng đồng trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Substrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substrate

Không có idiom phù hợp