Bản dịch của từ Substrate trong tiếng Việt
Substrate
Substrate (Noun)
Một chất hoặc lớp cơ bản.
An underlying substance or layer.
Education is the substrate for social progress and development.
Giáo dục là chất cơ bản cho tiến bộ và phát triển xã hội.
Family support serves as the substrate for a strong social fabric.
Sự hỗ trợ từ gia đình là lớp chất cơ bản cho một cơ sở xã hội vững chắc.
Trust is the substrate that binds communities together in society.
Niềm tin là lớp chất cơ bản kết nối cộng đồng trong xã hội.
Họ từ
Từ "substrate" trong tiếng Anh có nghĩa là nền tảng, bề mặt hoặc vật chất mà một quá trình xảy ra hoặc trên đó một hiện tượng diễn ra. Trong khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ bề mặt mà enzyme hoạt động, hoặc trong lĩnh vực địa chất và sinh học để chỉ các vật liệu cung cấp hỗ trợ cho sự phát triển của sinh vật. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không thay đổi, tuy nhiên, chúng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong khoa học môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghiệp.
Từ "substrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substratum", trong đó "sub-" nghĩa là "dưới" và "stratum" nghĩa là "lớp", "vải". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ các lớp vật chất dưới bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "substrate" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và địa chất để chỉ nền tảng hay môi trường mà các phản ứng hoặc quá trình xảy ra, phản ánh sự tiếp nối ý nghĩa từ nguồn gốc Latin.
Từ "substrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên hoặc công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sinh học, hóa học, hoặc vật liệu. Ngoài ra, "substrate" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái và môi trường để chỉ nền tảng vật lý mà các sinh vật phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp