Bản dịch của từ Substrated trong tiếng Việt

Substrated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substrated (Adjective)

sˈʌbstɹˌeɪtəd
sˈʌbstɹˌeɪtəd
01

Cơ chất.

Substrate.

Ví dụ

The substrated community thrived after the new park opened in 2022.

Cộng đồng có nền tảng phát triển mạnh mẽ sau khi công viên mới mở cửa vào năm 2022.

The substrated neighborhoods do not receive enough funding for public services.

Các khu phố có nền tảng không nhận đủ kinh phí cho dịch vụ công.

Are substrated areas prioritized in the city's development plans?

Các khu vực có nền tảng có được ưu tiên trong kế hoạch phát triển của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substrated

Không có idiom phù hợp