Bản dịch của từ Substrated trong tiếng Việt
Substrated

Substrated (Adjective)
Cơ chất.
Substrate.
The substrated community thrived after the new park opened in 2022.
Cộng đồng có nền tảng phát triển mạnh mẽ sau khi công viên mới mở cửa vào năm 2022.
The substrated neighborhoods do not receive enough funding for public services.
Các khu phố có nền tảng không nhận đủ kinh phí cho dịch vụ công.
Are substrated areas prioritized in the city's development plans?
Các khu vực có nền tảng có được ưu tiên trong kế hoạch phát triển của thành phố không?
Từ "substrated" xuất phát từ động từ "substrate", có nghĩa là cung cấp hoặc hỗ trợ nền tảng cho một quá trình hoặc cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "substrate" thường chỉ một bề mặt mà các phản ứng sinh hóa, sự phát triển tế bào, hoặc các vật liệu được thi công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện ở cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "substrated" có nguồn gốc từ động từ "substrate", xuất phát từ tiếng Latin "substratum", có nghĩa là "đặt ở dưới" (sub- có nghĩa là "dưới" và stratum có nghĩa là "tầng, lớp"). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lớp nền giúp hỗ trợ hoặc cung cấp cơ sở cho các yếu tố khác. Ngày nay, "substrated" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, để chỉ việc có lớp nền phù hợp cho các phản ứng hóa học hoặc sự phát triển sinh học, phản ánh mối liên hệ giữa sự hỗ trợ và chức năng.
Từ "substrated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và hóa học. "Substrated" thường được dùng để chỉ quá trình hoặc điều kiện mà một chất nền hỗ trợ quá trình phản ứng hoặc phát triển của các sinh vật hoặc hóa chất. Trong các nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành, từ này có thể thấy trong các báo cáo về sự phát triển của vi khuẩn, thực vật trên các bề mặt cụ thể.