Bản dịch của từ Subtitle trong tiếng Việt
Subtitle

Subtitle (Noun)
Chú thích hiển thị ở cuối màn hình rạp chiếu phim hoặc tivi để dịch hoặc ghi lại đoạn hội thoại hoặc câu chuyện.
Captions displayed at the bottom of a cinema or television screen that translate or transcribe the dialogue or narrative.
The subtitles helped the audience follow the foreign film.
Phụ đề giúp khán giả theo dõi bộ phim nước ngoài.
The subtitles were in multiple languages for inclusivity.
Phụ đề được viết bằng nhiều ngôn ngữ để bao gồm mọi người.
She always reads the subtitles to understand the movie better.
Cô ấy luôn đọc phụ đề để hiểu rõ hơn bộ phim.
Tiêu đề phụ của một tác phẩm hoặc bài báo đã xuất bản cung cấp thêm thông tin về nội dung của nó.
A subordinate title of a published work or article giving additional information about its content.
The subtitle of the book explained the theme in detail.
Phụ đề của cuốn sách giải thích chủ đề chi tiết.
The article had a subtitle that summarized the main points.
Bài báo có một phụ đề tóm tắt các điểm chính.
The documentary included a subtitle to provide background information.
Bộ phim tài liệu bao gồm một phụ đề để cung cấp thông tin nền.
Kết hợp từ của Subtitle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
English subtitle Phụ đề tiếng anh | The movie had english subtitles for the hearing-impaired audience. Bộ phim có phụ đề tiếng anh cho khán giả khiếm thính. |
French subtitle Phụ đề tiếng pháp | The movie had french subtitles for international viewers. Bộ phim có phụ đề tiếng pháp cho người xem quốc tế. |
Optional subtitle Phụ đề tùy chọn | The optional feature allows users to customize their profiles. Tính năng tùy chọn cho phép người dùng tùy chỉnh hồ sơ của họ. |
Subtitle (Verb)
The author decided to subtitle the book to provide more context.
Tác giả quyết định ghi phụ đề cho cuốn sách để cung cấp thêm ngữ cảnh.
She always makes sure to subtitle her videos for better understanding.
Cô luôn đảm bảo ghi phụ đề cho video của mình để hiểu rõ hơn.
The documentary was subtitled in multiple languages for international viewers.
Bộ phim tài liệu đã được ghi phụ đề bằng nhiều ngôn ngữ cho người xem quốc tế.
The movie was subtitled in multiple languages for international viewers.
Bộ phim đã được dịch phụ đề sang nhiều ngôn ngữ cho khán giả quốc tế.
She subtitled the documentary to make it accessible to the hearing-impaired.
Cô ấy đã dịch phụ đề cho bộ phim tài liệu để làm cho nó dễ tiếp cận với người khiếm thính.
The streaming platform subtitled the show for a wider audience reach.
Nền tảng phát trực tuyến đã dịch phụ đề cho chương trình để mở rộng tới đối tượng khán giả hơn.
Dạng động từ của Subtitle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subtitle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subtitled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subtitled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subtitles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subtitling |
Họ từ
Từ "subtitle" trong tiếng Anh có nghĩa là phụ đề, thường được sử dụng để chỉ các văn bản hiển thị trên màn hình, giúp người xem hiểu nội dung của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng với cùng nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), sự khác biệt có thể thấy ở việc sử dụng thuật ngữ "caption" để chỉ những đoạn văn bản có chức năng tương tự, nhưng thường đề cập đến phụ đề âm thanh. Chủ yếu, "subtitle" chỉ các phụ đề dịch nghĩa, trong khi "caption" có thể bao gồm thông tin mô tả âm thanh.
Từ "subtitle" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới", kết hợp với từ "titus" có nghĩa là "tiêu đề". Về mặt lịch sử, "subtitle" được sử dụng để chỉ các văn bản xuất hiện dưới tiêu đề chính, nhằm cung cấp thông tin bổ sung hoặc dịch nghĩa. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bản dịch lời nói trong phim hoặc video, giúp người xem hiểu nội dung một cách dễ dàng hơn.
Từ "subtitle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi thí sinh thường gặp các đoạn video hoặc tài liệu có phụ đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành phim ảnh và truyền thông, để chỉ những đoạn văn bản hiển thị đồng thời với hình ảnh, nhằm giúp khán giả hiểu nội dung dễ dàng hơn, đặc biệt là khi ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp