Bản dịch của từ Subtitle trong tiếng Việt

Subtitle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtitle (Noun)

sˈʌbtaɪtl
sˈʌbtaɪtl
01

Chú thích hiển thị ở cuối màn hình rạp chiếu phim hoặc tivi để dịch hoặc ghi lại đoạn hội thoại hoặc câu chuyện.

Captions displayed at the bottom of a cinema or television screen that translate or transcribe the dialogue or narrative.

Ví dụ

The subtitles helped the audience follow the foreign film.

Phụ đề giúp khán giả theo dõi bộ phim nước ngoài.

The subtitles were in multiple languages for inclusivity.

Phụ đề được viết bằng nhiều ngôn ngữ để bao gồm mọi người.

She always reads the subtitles to understand the movie better.

Cô ấy luôn đọc phụ đề để hiểu rõ hơn bộ phim.

02

Tiêu đề phụ của một tác phẩm hoặc bài báo đã xuất bản cung cấp thêm thông tin về nội dung của nó.

A subordinate title of a published work or article giving additional information about its content.

Ví dụ

The subtitle of the book explained the theme in detail.

Phụ đề của cuốn sách giải thích chủ đề chi tiết.

The article had a subtitle that summarized the main points.

Bài báo có một phụ đề tóm tắt các điểm chính.

The documentary included a subtitle to provide background information.

Bộ phim tài liệu bao gồm một phụ đề để cung cấp thông tin nền.

Kết hợp từ của Subtitle (Noun)

CollocationVí dụ

English subtitle

Phụ đề tiếng anh

The movie had english subtitles for the hearing-impaired audience.

Bộ phim có phụ đề tiếng anh cho khán giả khiếm thính.

French subtitle

Phụ đề tiếng pháp

The movie had french subtitles for international viewers.

Bộ phim có phụ đề tiếng pháp cho người xem quốc tế.

Optional subtitle

Phụ đề tùy chọn

The optional feature allows users to customize their profiles.

Tính năng tùy chọn cho phép người dùng tùy chỉnh hồ sơ của họ.

Subtitle (Verb)

sˈʌbtaɪtl
sˈʌbtaɪtl
01

Cung cấp (một tác phẩm hoặc bài báo đã xuất bản) với phụ đề.

Provide a published work or article with a subtitle.

Ví dụ

The author decided to subtitle the book to provide more context.

Tác giả quyết định ghi phụ đề cho cuốn sách để cung cấp thêm ngữ cảnh.

She always makes sure to subtitle her videos for better understanding.

Cô luôn đảm bảo ghi phụ đề cho video của mình để hiểu rõ hơn.

The documentary was subtitled in multiple languages for international viewers.

Bộ phim tài liệu đã được ghi phụ đề bằng nhiều ngôn ngữ cho người xem quốc tế.

02

Cung cấp (một bộ phim hoặc chương trình) có phụ đề.

Provide a film or programme with subtitles.

Ví dụ

The movie was subtitled in multiple languages for international viewers.

Bộ phim đã được dịch phụ đề sang nhiều ngôn ngữ cho khán giả quốc tế.

She subtitled the documentary to make it accessible to the hearing-impaired.

Cô ấy đã dịch phụ đề cho bộ phim tài liệu để làm cho nó dễ tiếp cận với người khiếm thính.

The streaming platform subtitled the show for a wider audience reach.

Nền tảng phát trực tuyến đã dịch phụ đề cho chương trình để mở rộng tới đối tượng khán giả hơn.

Dạng động từ của Subtitle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subtitle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subtitled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subtitled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subtitles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subtitling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtitle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtitle

Không có idiom phù hợp